Exercise 1: Fill in the blanks with the correct word
1. Tôi *thích* (like) đọc sách.
2. Anh ấy *ăn* (eat) sáng mỗi ngày.
3. Chúng tôi *học* (study) tiếng Việt.
4. Cô ấy *làm* (do) việc ở văn phòng.
5. Bạn *ở* (live) ở đâu?
6. Mỗi ngày, tôi *chơi* (play) thể thao.
7. Bạn *nghe* (listen) nhạc mỗi khi rảnh rỗi.
8. Họ *xem* (watch) phim mỗi tuần.
9. Tôi *mua* (buy) quần áo mới.
10. Chúng tôi *tập* (exercise) thể dục mỗi sáng.
11. Anh ấy *nói* (speak) tiếng Anh rất giỏi.
12. Họ *đi* (go) đến trường bằng xe đạp.
13. Cô ấy *nấu* (cook) ăn rất ngon.
14. Tôi *viết* (write) email hàng ngày.
15. Bạn *uống* (drink) cà phê mỗi sáng.
Exercise 2: Fill in the blanks with the correct word
1. Bạn *đọc* (read) sách hàng tuần.
2. Anh ấy *chơi* (play) đàn guitar rất giỏi.
3. Tôi *đến* (arrive) sớm hơn như dự định.
4. Cô ấy *hát* (sing) trong ban nhạc.
5. Tôi *không* (not) thích ăn thức ăn cay.
6. Họ *dạy* (teach) tiếng Anh tại trường đại học.
7. Bạn *ngồi* (sit) ở vị trí nào?
8. Anh ấy *mặc* (wear) áo màu xanh dương.
9. Tôi *nghỉ* (rest) vào cuối tuần.
10. Chúng tôi *nhảy* (dance) tại buổi tiệc.
11. Anh ấy *đọc* (read) truyện trước khi đi ngủ.
12. Tôi *ăn* (eat) cơm mỗi buổi tối.
13. Cô ấy *uống* (drink) trà mỗi ngày.
14. Bạn *rửa* (wash) tay trước khi ăn.
15. Tôi *ngủ* (sleep) mỗi ngày.