Which language do you want to learn?

Which language do you want to learn?

Simple Present Exercises For Vietnamese Grammar

Improve language speech with complex grammar exercises 

In Vietnamese grammar, the Simple Present tense is primarily used to express a fact or a habitual action that occurs in the present. Unlike in English, Vietnamese does not flex verbs for tense; instead, certain words are used to indicate the tense. The word “thường” suggests habitual action, but it’s often omitted if it’s clear from the context. Now let’s check your understanding with these exercises.

Exercise 1: Fill in the blanks with the correct word

1. Tôi *thích* (like) đọc sách.
2. Anh ấy *ăn* (eat) sáng mỗi ngày.
3. Chúng tôi *học* (study) tiếng Việt.
4. Cô ấy *làm* (do) việc ở văn phòng.
5. Bạn *ở* (live) ở đâu?
6. Mỗi ngày, tôi *chơi* (play) thể thao.
7. Bạn *nghe* (listen) nhạc mỗi khi rảnh rỗi.
8. Họ *xem* (watch) phim mỗi tuần.
9. Tôi *mua* (buy) quần áo mới.
10. Chúng tôi *tập* (exercise) thể dục mỗi sáng.
11. Anh ấy *nói* (speak) tiếng Anh rất giỏi.
12. Họ *đi* (go) đến trường bằng xe đạp.
13. Cô ấy *nấu* (cook) ăn rất ngon.
14. Tôi *viết* (write) email hàng ngày.
15. Bạn *uống* (drink) cà phê mỗi sáng.

Exercise 2: Fill in the blanks with the correct word

1. Bạn *đọc* (read) sách hàng tuần.
2. Anh ấy *chơi* (play) đàn guitar rất giỏi.
3. Tôi *đến* (arrive) sớm hơn như dự định.
4. Cô ấy *hát* (sing) trong ban nhạc.
5. Tôi *không* (not) thích ăn thức ăn cay.
6. Họ *dạy* (teach) tiếng Anh tại trường đại học.
7. Bạn *ngồi* (sit) ở vị trí nào?
8. Anh ấy *mặc* (wear) áo màu xanh dương.
9. Tôi *nghỉ* (rest) vào cuối tuần.
10. Chúng tôi *nhảy* (dance) tại buổi tiệc.
11. Anh ấy *đọc* (read) truyện trước khi đi ngủ.
12. Tôi *ăn* (eat) cơm mỗi buổi tối.
13. Cô ấy *uống* (drink) trà mỗi ngày.
14. Bạn *rửa* (wash) tay trước khi ăn.
15. Tôi *ngủ* (sleep) mỗi ngày.

Talkpal is AI-powered language tutor. Learn 57+ languages 5x faster with revolutionary technology.

LEARN LANGUAGES FASTER
WITH AI

Learn 5x Faster