1. Anh ta đi *bằng* ô tô (by).
2. Cô ấy *với* một nụ cười rạng rỡ (with).
3. Tôi sẽ làm việc *bằng* cách bắt đầu sớm hơn (by).
4. Mẹ tôi nấu nướng *theo* cách truyền thống (according).
5. Cô gái đó nói tiếng Anh *như* một người bản xứ (like).
6. Họ sống *không* túi xách (without).
7. Anh ấy đứng *dưới* cái cây lớn (under).
8. Bạn có thể đánh bại tôi *trong* trò chơi này (in).
9. Hãy viết *bằng* bút chì (with).
10. Cô ấy vẽ *như* một họa sĩ chuyên nghiệp (like).
11. Tôi ngủ *trên* giường (on).
12. Chúng ta sẽ đi *qua* cầu (across).
13. Hoa hồng mọc *trên* bức tường (on).
14. Cô ấy ở *ở* trường (at).
15. Chim này bay *về* phía bắc (towards).
2. Cô ấy *với* một nụ cười rạng rỡ (with).
3. Tôi sẽ làm việc *bằng* cách bắt đầu sớm hơn (by).
4. Mẹ tôi nấu nướng *theo* cách truyền thống (according).
5. Cô gái đó nói tiếng Anh *như* một người bản xứ (like).
6. Họ sống *không* túi xách (without).
7. Anh ấy đứng *dưới* cái cây lớn (under).
8. Bạn có thể đánh bại tôi *trong* trò chơi này (in).
9. Hãy viết *bằng* bút chì (with).
10. Cô ấy vẽ *như* một họa sĩ chuyên nghiệp (like).
11. Tôi ngủ *trên* giường (on).
12. Chúng ta sẽ đi *qua* cầu (across).
13. Hoa hồng mọc *trên* bức tường (on).
14. Cô ấy ở *ở* trường (at).
15. Chim này bay *về* phía bắc (towards).
Exercise 2: Fill in the Blanks with the Correct Preposition of Manner
1. Tôi tới *từ* Hà Nội (from).
2. Hương của hoa lan lan *trong* không khí (into).
3. Chúng tôi đi *đến* công viên (to).
4. Anh ta chạy *nhanh* hơn tôi (faster).
5. Tôi không thích làm việc *dưới* ánh nắng mặt trời (under).
6. Ông ấy ngồi *bên* tôi (beside).
7. Cách đây một tháng, tôi ở *tại* Paris (at).
8. Tôi chạy hết sức *về* nhà (towards).
9. Chúng tôi sẽ đi *qua* đồng cỏ (across).
10. Bạn đến *từ* đâu (from)?
11. Cô ấy trồng cây *trên* ban công (on).
12. Trường học nằm *ở* phía bắc thành phố (in).
13. Cô ấy di chuyển *dọc* theo đường phố (along).
14. Bạn có thể tìm thấy nó *trong* quyển sách này (in).
15. Tôi qua đường *qua* cầu vượt (over).
2. Hương của hoa lan lan *trong* không khí (into).
3. Chúng tôi đi *đến* công viên (to).
4. Anh ta chạy *nhanh* hơn tôi (faster).
5. Tôi không thích làm việc *dưới* ánh nắng mặt trời (under).
6. Ông ấy ngồi *bên* tôi (beside).
7. Cách đây một tháng, tôi ở *tại* Paris (at).
8. Tôi chạy hết sức *về* nhà (towards).
9. Chúng tôi sẽ đi *qua* đồng cỏ (across).
10. Bạn đến *từ* đâu (from)?
11. Cô ấy trồng cây *trên* ban công (on).
12. Trường học nằm *ở* phía bắc thành phố (in).
13. Cô ấy di chuyển *dọc* theo đường phố (along).
14. Bạn có thể tìm thấy nó *trong* quyển sách này (in).
15. Tôi qua đường *qua* cầu vượt (over).