1. Tôi đi *ra* khỏi nhà. (out)
2. Chúng tôi đi *qua* cầu. (across)
3. Bạn đi *lên* núi. (up)
4. Tôi *vào* phòng khách. (into)
5. Chúng tôi đi *xuống* hầm. (down)
6. Bạn đi *đến* trường. (to)
7. Tôi tìm *trong* túi. (in)
8. Tôi đặt sách *trên* bàn. (on)
9. Chúng tôi đứng *dưới* cây. (under)
10. Tôi ngồi *bên* cửa sổ. (by)
11. Chó chạy *ra* khỏi nhà. (out)
12. Chim bay *qua* rừng. (across)
13. Cô ấy bước *lên* xe bus. (onto)
14. Em bé chạy *vào* phòng. (into)
15. Con mèo leo *xuống* cây. (down)
2. Chúng tôi đi *qua* cầu. (across)
3. Bạn đi *lên* núi. (up)
4. Tôi *vào* phòng khách. (into)
5. Chúng tôi đi *xuống* hầm. (down)
6. Bạn đi *đến* trường. (to)
7. Tôi tìm *trong* túi. (in)
8. Tôi đặt sách *trên* bàn. (on)
9. Chúng tôi đứng *dưới* cây. (under)
10. Tôi ngồi *bên* cửa sổ. (by)
11. Chó chạy *ra* khỏi nhà. (out)
12. Chim bay *qua* rừng. (across)
13. Cô ấy bước *lên* xe bus. (onto)
14. Em bé chạy *vào* phòng. (into)
15. Con mèo leo *xuống* cây. (down)
Exercise 2: Fill in the blanks with appropriate Prepositions of Direction
1. Tôi đạp xe *đến* công viên. (to)
2. Bạn nhìn *vào* gương. (in)
3. Chúng tôi đi *qua* thảo nguyên. (across)
4. Bạn leo *lên* thang máy. (up)
5. Tôi đi *xuống* đường phố. (down)
6. Chúng tôi đi *ra* khỏi nhà hàng. (out)
7. Tôi đặt ly *trên* bàn. (on)
8. Chúng tôi ngủ *dưới* cây. (under)
9. Tôi để mũ *bên* giường. (by)
10. Cô ấy đi *đến* nhà sách. (to)
11. Bạn tìm kiếm *trong* balo. (in)
12. Tôi đi qua *qua* ngã tư. (across)
13. Chúng tôi leo *lên* núi. (up)
14. Cô ấy đi *xuống* hầm. (down)
15. Chúng tôi bỏ *ra* khỏi bãi đậu xe. (out)
2. Bạn nhìn *vào* gương. (in)
3. Chúng tôi đi *qua* thảo nguyên. (across)
4. Bạn leo *lên* thang máy. (up)
5. Tôi đi *xuống* đường phố. (down)
6. Chúng tôi đi *ra* khỏi nhà hàng. (out)
7. Tôi đặt ly *trên* bàn. (on)
8. Chúng tôi ngủ *dưới* cây. (under)
9. Tôi để mũ *bên* giường. (by)
10. Cô ấy đi *đến* nhà sách. (to)
11. Bạn tìm kiếm *trong* balo. (in)
12. Tôi đi qua *qua* ngã tư. (across)
13. Chúng tôi leo *lên* núi. (up)
14. Cô ấy đi *xuống* hầm. (down)
15. Chúng tôi bỏ *ra* khỏi bãi đậu xe. (out)