Chúng tôi *đã đang* chơi bóng đá suốt buổi sáng (have been playing).
Tôi *đang* học tiếng Việt (am learning).
Họ *đã đang* ngắm cảnh khi tôi tới (were watching).
Ông ấy *đã đang* cười khi tôi nói (was laughing).
Chúng ta *đã đang* đợi bạn ấy (have been waiting).
Cô ấy *đang* nhảy múa (is dancing).
Họ *đã đang* chạy khi tôi gặp (were running).
Anh ấy *đã đang* ăn tối khi tôi gọi (was eating).
Tôi *đang* đọc sách (am reading).
Cô ấy *đã đang* ngủ khi tôi đến (was sleeping).
Chúng tôi *đang* làm bài tập (are doing homework).
Tôi *đã đang* tắm khi bạn tới (was bathing).
Anh ấy *đã đang* uống nước (was drinking).
Họ *đang* ăn tối (are eating).
Tôi *đã đang* ngủ khi bạn gọi điện (was sleeping).