Exercise 1: Fill in the blanks with the correct form of the verb given in brackets
Tôi *đang ăn* (to eat) khi bạn đến.
Anh ấy *đang chơi* (to play) đá banh khi tôi gặp.
Chúng tôi *đang học* (to study) khi cô giáo vào lớp.
Họ *đang làm* (to do) việc nhà khi tôi đi ngang qua.
Bạn *đang đọc* (to read) sách khi tôi gọi.
Con chó *đang sủa* (to bark) khi tôi về nhà.
Trời *đang mưa* (to rain) khi tôi ra khỏi nhà.
Mẹ tôi *đang nấu* (to cook) ăn khi tôi về nhà.
Tôi *đang ngủ* (to sleep) khi bạn gọi điện.
Cửa hàng *đang mở* (to open) khi tôi đến.
Exercise 2: Fill in the blanks with the correct form of the verb given in brackets
Bọn trẻ *đang chơi* (to play) trong công viên khi tôi đi ngang qua.
Anh ấy *đang làm* (to do) việc ở văn phòng khi tôi gọi.
Tôi *đang đọc* (to read) báo khi bạn đến.
Họ *đang đi* (to go) siêu thị khi tôi gặp.
Trời *đang tối* (to darken) khi tôi về nhà.
Tivi *đang mở* (to turn on) khi tôi vào phòng khách.
Bác sĩ *đang khám* (to examine) bệnh nhân khi tôi đến.
Máy vi tính *đang chạy* (to run) khi tôi vào phòng làm việc.
Cô gái *đang khóc* (to cry) khi tôi nhìn thấy.