1. *Bạn* là ai? (Who)
2. *Cô ấy* là ai? (Who)
3. Anh ấy *đang làm* gì? (What)
4. Bạn *muốn ăn* gì? (What)
5. *Chúng ta* đang ở đâu? (Where)
6. *Bạn* sống ở đâu? (Where)
7. *Họ* đang đi đâu? (Where)
8. *Bạn* đến khi nào? (When)
9. *Cô ấy* về khi nào? (When)
10. *Anh ấy* học vào lúc nào? (When)
11. *Chúng ta* làm tại sao? (Why)
12. *Họ* khóc vì sao? (Why)
13. *Cô ấy* buồn vì sao? (Why)
14. *Bạn* thích như thế nào? (How)
15. *Chúng ta* sẽ làm như thế nào? (How)
2. *Cô ấy* là ai? (Who)
3. Anh ấy *đang làm* gì? (What)
4. Bạn *muốn ăn* gì? (What)
5. *Chúng ta* đang ở đâu? (Where)
6. *Bạn* sống ở đâu? (Where)
7. *Họ* đang đi đâu? (Where)
8. *Bạn* đến khi nào? (When)
9. *Cô ấy* về khi nào? (When)
10. *Anh ấy* học vào lúc nào? (When)
11. *Chúng ta* làm tại sao? (Why)
12. *Họ* khóc vì sao? (Why)
13. *Cô ấy* buồn vì sao? (Why)
14. *Bạn* thích như thế nào? (How)
15. *Chúng ta* sẽ làm như thế nào? (How)
Exercise 2: Supply the correct Vietnamese interrogative pronoun in the given sentences
1. *Anh* tên gì? (What)
2. *Cô ấy* ở đâu? (Where)
3. *Chúng ta* nên làm gì? (What)
4. *Bạn* ấy là ai? (Who)
5. *Chúng ta* đang ở đâu? (Where)
6. *Họ* đến khi nào? (When)
7. *Bạn* ấy ở nhà vào lúc nào? (When)
8. *Anh* không đi vì sao? (Why)
9. *Cô ấy* khóc vì sao? (Why)
10. *Chúng ta* nên đến như thế nào? (How)
11. *Bạn* ấy mua hàng như thế nào? (How)
12. *Chúng ta* sẽ đi lúc nào? (When)
13. *Cô ấy* đến với ai? (Who)
14. *Chúng ta* nên gặp ai? (Who)
15. *Anh* ấy là ai? (Who)
2. *Cô ấy* ở đâu? (Where)
3. *Chúng ta* nên làm gì? (What)
4. *Bạn* ấy là ai? (Who)
5. *Chúng ta* đang ở đâu? (Where)
6. *Họ* đến khi nào? (When)
7. *Bạn* ấy ở nhà vào lúc nào? (When)
8. *Anh* không đi vì sao? (Why)
9. *Cô ấy* khóc vì sao? (Why)
10. *Chúng ta* nên đến như thế nào? (How)
11. *Bạn* ấy mua hàng như thế nào? (How)
12. *Chúng ta* sẽ đi lúc nào? (When)
13. *Cô ấy* đến với ai? (Who)
14. *Chúng ta* nên gặp ai? (Who)
15. *Anh* ấy là ai? (Who)