Exercise 1: Fill in the blanks with the appropriate Vietnamese Demonstrative Adjective
1. Minh muį»n mua *chiįŗæc* Ć”o nĆ y.(this)
2. Thú cưng của tÓi là *con* mèo kia.(that)
3. HĆ“m nay, *những ngʰį»i* bįŗ”n nĆ y Äįŗæn chĘ”i.(these)
4. CĆ“ įŗ„y khĆ“ng thĆch *quįŗ£* tĆ”o kia.(that)
5. *những cuį»n* sĆ”ch nĆ y cį»§a tĆ“i.(these)
6. TĆ“i muį»n Än *quįŗ£* cam nĆ y.(this)
7. *ngÓi* nhà kia của bẔn sao?(that)
8. *cây* cỠnà y mà u xanh.(this)
9. TĆ“i khĆ“ng thĆch *Ć“* thức Än kia.(that)
10. Bįŗ”n có thĆch *loįŗ”i* hoa nĆ y khĆ“ng?(this)
11. Nên mua *bức* tranh kia.(that)
12. Bįŗ”n thĆch *con* chó nĆ y khĆ“ng?(this)
13. TĆ“i thĆch *những chiįŗæc* xe mĆ”y kia.(those)
14. *những con* chim nĆ y rįŗ„t xinh Äįŗ¹p.(these)
15. *loẔi* bÔnh kia rẄt ngon.(that)
Exercise 2: Fill in the blanks with the appropriate Vietnamese Demonstrative Adjective
1. TĆ“i muį»n Äi tį»i *ngĆ“i* nhĆ kia.(that)
2. *những* bà i hÔt nà y rẄt hay.(these)
3. TĆ“i khĆ“ng ngį»§ Äược vƬ *con* mĆØo kia.(that)
4. *những* Ônh sÔng mà u xanh nà y.(these)
5. CĆ“ įŗ„y khĆ“ng thĆch *món* Äį» chĘ”i nĆ y.(this)
6. Bįŗ”n thĆch *bĆ i* hĆ”t kia hĘ”n.(that)
7. *thùng* hà ng trên kia là của tÓi.(that)
8. *ÄĆ”m* ngʰį»i nĆ y lĆ bįŗ”n cį»§a tĆ“i.(these)
9. TĆ“i thĆch *món* Äį» chĘ”i kia hĘ”n.(that)
10. CÓ Ẅy mặc *chiếc* Ôo kia.(that)
11. BẔn có lẄy *qué* kem nà y khÓng?(this)
12. *nhóm* ngʰį»i kia Äang nhƬn chĆŗng ta.(that)
13. TĆ“i thĆch *bức* phù ÄiĆŖu nĆ y.(this)
14. *chiįŗæc* ÄĆØn kia lĆ cį»§a bįŗ”n sao?(that)
15. *những chiếc* bÔnh quy nà y ngon quÔ.(these)