1. Tôi đã làm việc *chăm chỉ* (hardworking) để hoàn thành dự án này.
2. Anh ấy luôn *vui vẻ* (cheerful) chấp nhận công việc khó khăn.
3. Cô ấy nói tiếng Việt *một cách trôi chảy* (fluently).
4. Tôi đi thăm bảo tàng *chầm chậm* (slowly) để thưởng thức mỗi tác phẩm nghệ thuật.
5. Anh ấy *hào hứng* (eagerly) đọc quyển sách mới.
6. Cô ấy biểu diễn ballet *một cách nhẹ nhàng* (gracefully).
7. Tôi *đột nhiên* (suddenly) nhớ ra mình đã quên ví.
8. Anh ấy *thật sự* (truly) yêu môn nghệ thuật này.
9. Tôi đã *khéo léo* (skillfully) làm xong bài tập.
10. Chúng tôi *định kỳ* (regularly) đi thăm bà ngoại.
11. Anh ấy *một mình* (alone) đã vượt qua khó khăn.
12. Cô ấy *một cách tự tin* (confidently) trả lời câu hỏi.
13. Tôi *ngẫu nhiên* (randomly) gặp bạn cũ trên đường.
14. Anh ấy *vô cùng* (extremely) thích xem bóng đá.
15. Cô ấy đã làm điều đó *một cách tình cờ* (accidentally).
Exercise 2: Continue filling in the blanks with the right Adverbs of Manner
1. Anh ấy đã *trôi chảy* (fluently) vượt qua kỳ thi.
2. Tôi *nhẹ nhàng* (gently) mở cánh cửa.
3. Anh ấy *rõ ràng* (clearly) biểu thị ý định của mình.
4. Cô ấy đã *nhẫn nại* (patiently) chờ đợi câu trả lời.
5. Cậu bé *vui vẻ* (happily) đang chơi với mèo.
6. Tôi *khéo léo* (skillfully) vẽ bức tranh.
7. Chúng tôi *định kỳ* (regularly) đi thăm cô giáo cũ.
8. Anh ấy *thật sự* (truly) là một người bạn tốt.
9. Tôi *một cách tự tin* (confidently) thực hiện bài giảng.
10. Bạn của tôi *ngẫu nhiên* (randomly) tặng tôi một cuốn sách.
11. Cậu bé *vô cùng* (extremely) thích ăn kem.
12. Cô ấy đã *một cách tình cờ* (accidentally) đập vỡ cốc.
13. Anh ấy *khéo léo* (skillfully) vượt qua các trở ngại.
14. Tôi *nhẹ nhàng* (gently) đặt bức tranh xuống.
15. Anh ấy *vô cùng* (extremely) yêu thích việc đọc sách.