Adverbs of Manner Exercises For Vietnamese Grammar


Exercise 1: Fill in the blanks with the correct Adverbs of Manner


In Vietnamese language, Adverbs of Manner constitute an important element of grammar. They describe how something happens, or the manner in which an action is carried out. Adverbs of Manner in Vietnamese, much like in English, are used extensively in everyday conversations, and mastering them can greatly enhance your fluency in the language. However, one peculiar aspect of Vietnamese Adverbs of Manner is that they often go after the verb they modify, contrary to the English language. With regular practice and usage, learners can gain confidence in using these in their spoken and written Vietnamese.

Grammar practice software for enhanced language skills 

The most efficient way to learn a language

Try Talkpal for free

1. Tôi đã làm việc *chăm chỉ* (hardworking) để hoàn thành dự án này.
2. Anh ấy luôn *vui vẻ* (cheerful) chấp nhận công việc khó khăn.
3. Cô ấy nói tiếng Việt *một cách trôi chảy* (fluently).
4. Tôi đi thăm bảo tàng *chầm chậm* (slowly) để thưởng thức mỗi tác phẩm nghệ thuật.
5. Anh ấy *hào hứng* (eagerly) đọc quyển sách mới.
6. Cô ấy biểu diễn ballet *một cách nhẹ nhàng* (gracefully).
7. Tôi *đột nhiên* (suddenly) nhớ ra mình đã quên ví.
8. Anh ấy *thật sự* (truly) yêu môn nghệ thuật này.
9. Tôi đã *khéo léo* (skillfully) làm xong bài tập.
10. Chúng tôi *định kỳ* (regularly) đi thăm bà ngoại.
11. Anh ấy *một mình* (alone) đã vượt qua khó khăn.
12. Cô ấy *một cách tự tin* (confidently) trả lời câu hỏi.
13. Tôi *ngẫu nhiên* (randomly) gặp bạn cũ trên đường.
14. Anh ấy *vô cùng* (extremely) thích xem bóng đá.
15. Cô ấy đã làm điều đó *một cách tình cờ* (accidentally).

Exercise 2: Continue filling in the blanks with the right Adverbs of Manner

1. Anh ấy đã *trôi chảy* (fluently) vượt qua kỳ thi.
2. Tôi *nhẹ nhàng* (gently) mở cánh cửa.
3. Anh ấy *rõ ràng* (clearly) biểu thị ý định của mình.
4. Cô ấy đã *nhẫn nại* (patiently) chờ đợi câu trả lời.
5. Cậu bé *vui vẻ* (happily) đang chơi với mèo.
6. Tôi *khéo léo* (skillfully) vẽ bức tranh.
7. Chúng tôi *định kỳ* (regularly) đi thăm cô giáo cũ.
8. Anh ấy *thật sự* (truly) là một người bạn tốt.
9. Tôi *một cách tự tin* (confidently) thực hiện bài giảng.
10. Bạn của tôi *ngẫu nhiên* (randomly) tặng tôi một cuốn sách.
11. Cậu bé *vô cùng* (extremely) thích ăn kem.
12. Cô ấy đã *một cách tình cờ* (accidentally) đập vỡ cốc.
13. Anh ấy *khéo léo* (skillfully) vượt qua các trở ngại.
14. Tôi *nhẹ nhàng* (gently) đặt bức tranh xuống.
15. Anh ấy *vô cùng* (extremely) yêu thích việc đọc sách.

LEARN LANGUAGES FASTER
WITH AI

Learn 5x Faster