Determiners in Vietnamese grammar play a key role in identifying or quantifying the noun that follows them. These can be articles, quantifiers, demonstratives, possessives, or numerals. Unlike English, Vietnamese determiners often appear after the noun they modify, offering a unique study in grammar structure. Practice with these exercises to help improve your understanding of determiners in the Vietnamese language.
Exercise 1: Fill in the Blank with Correct Determiners
1. *Tôi* (I) đang đọc sách.
2. *Chúng tôi* (We) đi chơi bóng đá.
3. *Anh ấy* (He) rất thích ăn phở.
4. *Cô ấy* (She) học tại đại học Oxford.
5. *Ngôi nhà* (the house) của tôi rất lớn.
6. *Quyển sách* (the book) này rất hay.
7. *Chiếc áo* (the shirt) này rất đẹp.
8. Tôi có *ba* (three) chiếc điện thoại.
9. *Các bạn* (you all) có thể giúp tôi không?
10. Tôi thích *mọi* (each and every) loại hoa.
11. Tôi muốn uống *một* (one) ly café.
12. *Những* (those) là quyển sách tôi thích nhất.
13. Cô ấy có *hai* (two) con mèo.
14. *Những* (those) bức tranh rất đẹp.
15. Tôi yêu *mọi* (all) mọi người ở đây.
2. *Chúng tôi* (We) đi chơi bóng đá.
3. *Anh ấy* (He) rất thích ăn phở.
4. *Cô ấy* (She) học tại đại học Oxford.
5. *Ngôi nhà* (the house) của tôi rất lớn.
6. *Quyển sách* (the book) này rất hay.
7. *Chiếc áo* (the shirt) này rất đẹp.
8. Tôi có *ba* (three) chiếc điện thoại.
9. *Các bạn* (you all) có thể giúp tôi không?
10. Tôi thích *mọi* (each and every) loại hoa.
11. Tôi muốn uống *một* (one) ly café.
12. *Những* (those) là quyển sách tôi thích nhất.
13. Cô ấy có *hai* (two) con mèo.
14. *Những* (those) bức tranh rất đẹp.
15. Tôi yêu *mọi* (all) mọi người ở đây.
Exercise 2: Fill in the Blank with Correct Determiners
1. Tôi có *ba* (three) người anh.
2. *Những* (those) bông hoa rất đẹp.
3. *Cô ấy* (She) thích đi dạo.
4. *Tôi* (I) đang ăn cơm.
5. Cô gái đó là *người* (person) tôi yêu.
6. *Anh ấy* (He) là người bạn tốt nhất của tôi.
7. Bà của *tôi* (I) sống ở Hà Nội.
8. *Quả* (the fruit) táo rất ngon.
9. *Chúng tôi* (we) thích chơi bóng đá.
10. Cô ấy đã mua *một* (one) chiếc váy mới.
11. *Tất cả* (all) học sinh đều thích thầy giáo đó.
12. Tôi thích *mọi* (every) loại sách.
13. *Cái* (the) ghế này rất êm.
14. *Những* (this) cây cao và to.
15. *Cô ấy* (She) sống ở một ngôi nhà nhỏ.
2. *Những* (those) bông hoa rất đẹp.
3. *Cô ấy* (She) thích đi dạo.
4. *Tôi* (I) đang ăn cơm.
5. Cô gái đó là *người* (person) tôi yêu.
6. *Anh ấy* (He) là người bạn tốt nhất của tôi.
7. Bà của *tôi* (I) sống ở Hà Nội.
8. *Quả* (the fruit) táo rất ngon.
9. *Chúng tôi* (we) thích chơi bóng đá.
10. Cô ấy đã mua *một* (one) chiếc váy mới.
11. *Tất cả* (all) học sinh đều thích thầy giáo đó.
12. Tôi thích *mọi* (every) loại sách.
13. *Cái* (the) ghế này rất êm.
14. *Những* (this) cây cao và to.
15. *Cô ấy* (She) sống ở một ngôi nhà nhỏ.