Which language do you want to learn?

Which language do you want to learn?

Compound Nouns Exercises For Vietnamese Grammar

Hardcover workbook filled with language grammar tasks

Compound Nouns in Vietnamese grammar are called “Danh từ ghep”. It is formed by combining two or more words to form one substantive entity or concept. The main principle here is that the meaning of the combined words often surpasses the individual literal meanings of the words. It is quite a fascinating aspect of the language and provides a rich understanding of the culture as well.

Exercise 1: Fill in the missing word to complete the Compound Nouns.

1. Tôi muốn ăn một chiếc *bánh mì* (bread).
2. Tôi muốn mua một chiếc *xe máy* (motorcycle).
3. Hàng *đêm* (night), tôi đều đọc sách trước khi đi ngủ.
4. Hãy mua cho tôi một vé *xổ số* (lottery).
5. Anh ấy là một *bác sĩ* (doctor) giỏi.
6. Tôi đang xem *phim* (movie) hay.
7. *Như là* (like) một người bạn tốt, tôi sẽ giúp bạn.
8. Cô ấy đang ngồi đọc một quyển *sách* (book).
9. Tờ *báo* (newspaper) hôm nay có nhiều tin tức thú vị.
10. Ở đây có rất nhiều *loài hoa* (species of flowers).
11. Tôi sẽ đi *vườn* (garden) thú với gia đình tôi.
12. Đây là một chiếc *ghế* (chair) mới mà tôi vừa mua.
13. Tôi sẽ đến *viện* (institute) học của bạn.
14. *Chúng tôi* (we) đi du lịch vào cuối tuần này.
15. Tôi có một giấc *mơ* (dream) kỳ lạ.

Exercise 2: Fill in the missing word to complete the Compound Nouns.

1. Cô ấy là một *giáo viên* (teacher) dạy tiếng Anh.
2. Tôi đã mua một ly *trà* (tea) cho bạn.
3. *Bạn* (you) nên đọc cuốn sách này.
4. *Chính phủ* (government) đã thông báo về chính sách mới.
5. Tôi muốn mua một điện *thoại* (phone) mới.
6. *Người* (people) đang chờ đợi một tin tốt.
7. *Lịch* (calendar) năm nay có nhiều ngày nghỉ.
8. Tôi đang xem một *video* (clip) thú vị.
9. Mòn *mỏi* (exhausted), tôi cuối cùng cũng về nhà.
10. Tôi đã đặt một bàn ở *nhà hàng* (restaurant) gần đây.
11. *Chúng tôi* (we) sẽ đi xem pháo hoa tối nay.
12. Trò *chơi* (game) cuối cùng của mùa giải đã kết thúc.
13. Đây là chiếc *áo* (shirt) mà tôi vừa mua.
14. *Chào* (greetings), tôi tên là John.
15. Tôi đang ngồi đọc một cuốn *tiểu thuyết* (novel).

Talkpal is AI-powered language tutor. Learn 57+ languages 5x faster with revolutionary technology.

LEARN LANGUAGES FASTER
WITH AI

Learn 5x Faster