In Vietnamese, the Imperative form is used to give orders or make a command. The sentences using imperative form does not usually follow conventional subject and verb patterns as in English. It often omits the subject, and the verb denotes the command is directed towards. The verbs are mostly at the beginning of sentences. Now, let’s move to exercises which will guide you to understand the grammar structure deeply.
Exercise 1: Fill in the blanks with the correct imperative form of verb
1. “*Đi*” ra ngoài và chơi. (Go)
2. “*Ở*” nhà và nấu cơm. (Stay)
3. “*Mua*” một cuốn sách mới. (Buy)
4. “*Nói*” chuyện với tôi. (Speak)
5. “*Ngồi*” xuống và ăn. (Sit)
6. “*Học*” tiếng Anh hàng ngày. (Study)
7. “*Đọc*” báo mỗi sáng. (Read)
8. “*Xem*” phim sau khi học bài. (Watch)
9. “*Chờ*” tôi ở công viên. (Wait)
10. “*Viết*” email tới giáo viên của bạn. (Write)
11. “*Ngủ*” sớm để khỏe mạnh. (Sleep)
12. “*Ăn*” nhiều rau xanh. (Eat)
13. “*Chơi*” đàn khi rảnh. (Play)
14. “*Nghỉ ngơi*” khi mệt. (Rest)
15. “*Làm việc*” chăm chỉ. (Work)
2. “*Ở*” nhà và nấu cơm. (Stay)
3. “*Mua*” một cuốn sách mới. (Buy)
4. “*Nói*” chuyện với tôi. (Speak)
5. “*Ngồi*” xuống và ăn. (Sit)
6. “*Học*” tiếng Anh hàng ngày. (Study)
7. “*Đọc*” báo mỗi sáng. (Read)
8. “*Xem*” phim sau khi học bài. (Watch)
9. “*Chờ*” tôi ở công viên. (Wait)
10. “*Viết*” email tới giáo viên của bạn. (Write)
11. “*Ngủ*” sớm để khỏe mạnh. (Sleep)
12. “*Ăn*” nhiều rau xanh. (Eat)
13. “*Chơi*” đàn khi rảnh. (Play)
14. “*Nghỉ ngơi*” khi mệt. (Rest)
15. “*Làm việc*” chăm chỉ. (Work)
Exercise 2: Fill in the blanks with the correct imperative form of verb
1. “*Khởi động*” máy tính của bạn. (Start)
2. “*Gửi*” cho tôi một tin nhắn. (Send)
3. “*Giữ*” tiền mặt an toàn. (Keep)
4. “*Vui chơi*” cuối tuần. (Have fun)
5. “*Hát*” bài hát yêu thích của bạn. (Sing)
6. “*Đọc*” sách trước khi ngủ. (Read)
7. “*Thư giãn*” sau một ngày làm việc. (Relax)
8. “*Học hỏi*” từ sai lầm. (Learn)
9. “*Mang*” áo mưa khi trời mưa. (Bring)
10. “*Đến*” sớm để chuẩn bị. (Arrive)
11. “*Mở*” cửa sổ để thông gió. (Open)
12. “*Nấu*” một món ăn ngon. (Cook)
13. “*Tắm*” trước khi đi ngủ. (Take a shower)
14. “*Chuẩn bị*” cho bài kiểm tra. (Prepare)
15. “*Quét*” nhà mỗi tuần. (Sweep)
2. “*Gửi*” cho tôi một tin nhắn. (Send)
3. “*Giữ*” tiền mặt an toàn. (Keep)
4. “*Vui chơi*” cuối tuần. (Have fun)
5. “*Hát*” bài hát yêu thích của bạn. (Sing)
6. “*Đọc*” sách trước khi ngủ. (Read)
7. “*Thư giãn*” sau một ngày làm việc. (Relax)
8. “*Học hỏi*” từ sai lầm. (Learn)
9. “*Mang*” áo mưa khi trời mưa. (Bring)
10. “*Đến*” sớm để chuẩn bị. (Arrive)
11. “*Mở*” cửa sổ để thông gió. (Open)
12. “*Nấu*” một món ăn ngon. (Cook)
13. “*Tắm*” trước khi đi ngủ. (Take a shower)
14. “*Chuẩn bị*” cho bài kiểm tra. (Prepare)
15. “*Quét*” nhà mỗi tuần. (Sweep)