Verb negation in Vietnamese is achieved by using different words. The two most common words for this are “không” and “chưa”. “Không” is used to express a general negation, comparable to “not” in English, while “chưa” is often used to indicate that something has not happened yet, similar to “not yet” in English. Understanding how to use these words correctly is crucial for forming negative sentences in Vietnamese.
Exercise 1 – Using “Không” for Verb Negation
*Anh ấy *không* (not) ở đây.
*Em *không* (not) biết.
*Tôi *không* (not) thích cái này.
*Chúng tôi *không* (not) đồng ý.
*Cô ấy *không* (not) ăn mì.
*Tôi *không* (not) tuân theo quy định.
*Anh ấy *không* (not) đi làm hôm nay.
*Chúng tôi *không* (not) học tiếng Anh.
*Họ *không* (not) rời khỏi nhà.
*Tôi *không* (not) nói tiếng Việt.
Exercise 2 – Using “Chưa” for Verb Negation
*Tôi *chưa* (not yet) ăn.
*Anh ấy *chưa* (not yet) về.
*Chúng ta *chưa* (not yet) bắt đầu.
*Em *chưa* (not yet) làm bài tập.
*Tôi *chưa* (not yet) gặp anh ấy.
*Cô ấy *chưa* (not yet) giặt quần áo.
*Họ *chưa* (not yet) mua nhà mới.
*Mẹ tôi *chưa* (not yet) nấu cơm.
*Chúng tôi *chưa* (not yet) đi xem phim.
*Tôi *chưa* (not yet) học bài này.