Intransitive verbs in Vietnamese, known as động từ không nhân vật, are verbs that do not require an object to complete its meaning. This type of verb represents actions that don’t involve any other entities. Simply understood, the action is performed by the subject and ends at the subject itself, without affecting anyone or anything else.
Exercise 1: Fill in the blank with the appropriate intransitive verb.
1. Tôi *đi* bộ về nhà. (walk)
2. Con mèo *chạy* nhanh. (run)
3. Bạn Tùng *ngủ* quên. (sleep)
4. Tôi *chết* đứng khi nghe tin đó. (stand)
5. Mặt trời *mọc* sớm. (rise)
6. Tôi *nhảy* lên vì sợ. (jump)
7. Bà Phương *khóc* thật to. (cry)
8. Tôi *ngồi* bên cửa sổ. (sit)
9. Con chó *đứng* yên. (stand)
10. Em bé *cười* thật tươi. (laugh)
11. Tôi *đến* trường mỗi ngày. (arrive)
12. Mẹ tôi *cắt* tóc thật ngắn. (cut)
13. Tôi *nằm* trong giường cả ngày. (lie)
14. Ông Minh *chạy* 10 km mỗi ngày. (run)
15. Cô Hà *nhảy* khi thắng lợi. (jump)
2. Con mèo *chạy* nhanh. (run)
3. Bạn Tùng *ngủ* quên. (sleep)
4. Tôi *chết* đứng khi nghe tin đó. (stand)
5. Mặt trời *mọc* sớm. (rise)
6. Tôi *nhảy* lên vì sợ. (jump)
7. Bà Phương *khóc* thật to. (cry)
8. Tôi *ngồi* bên cửa sổ. (sit)
9. Con chó *đứng* yên. (stand)
10. Em bé *cười* thật tươi. (laugh)
11. Tôi *đến* trường mỗi ngày. (arrive)
12. Mẹ tôi *cắt* tóc thật ngắn. (cut)
13. Tôi *nằm* trong giường cả ngày. (lie)
14. Ông Minh *chạy* 10 km mỗi ngày. (run)
15. Cô Hà *nhảy* khi thắng lợi. (jump)
Exercise 2: Fill in the blank with the suitable intransitive verb.
1. Chị Liên *tới* sớm hôm nay. (come)
2. Những đứa trẻ *chạy* đến công viên. (run)
3. Chim *bay* về phía đông. (fly)
4. Tôi *sống* ở Hà Nội. (live)
5. Tôm he *bơi* trong ao. (swim)
6. Tôi *thức* đi học sớm. (wake)
7. Cô ấy *cười* thật xinh. (smile)
8. Tôi *ngủ* qua trưa. (sleep)
9. Con mèo *nằm* dưới bàn. (lie)
10. Tôi *ngồi* học bài. (sit)
11. Cậu bé *đi* qua phố. (walk)
12. Tôi *về* nhà sớm. (go home)
13. Mặt trời *lặn* vào buổi tối. (set)
14. Bà Nga *khóc* khi nghe tin buồn. (cry)
15. Chị Tâm *đến* trường sớm. (arrive)
2. Những đứa trẻ *chạy* đến công viên. (run)
3. Chim *bay* về phía đông. (fly)
4. Tôi *sống* ở Hà Nội. (live)
5. Tôm he *bơi* trong ao. (swim)
6. Tôi *thức* đi học sớm. (wake)
7. Cô ấy *cười* thật xinh. (smile)
8. Tôi *ngủ* qua trưa. (sleep)
9. Con mèo *nằm* dưới bàn. (lie)
10. Tôi *ngồi* học bài. (sit)
11. Cậu bé *đi* qua phố. (walk)
12. Tôi *về* nhà sớm. (go home)
13. Mặt trời *lặn* vào buổi tối. (set)
14. Bà Nga *khóc* khi nghe tin buồn. (cry)
15. Chị Tâm *đến* trường sớm. (arrive)