Bài tập ngữ pháp tiếng Bengali
Sẵn sàng đi sâu vào ngữ pháp tiếng Bengal? Thực hành một vài điều cơ bản sẽ giúp bạn cảm thấy thoải mái với ngôn ngữ độc đáo và đẹp mắt này. Hãy thử các bài tập này để xây dựng sự tự tin của bạn và có một số niềm vui trên đường đi!
Bắt đầu
Cách hiệu quả nhất để học một ngôn ngữ
Dùng thử Talkpal miễn phíChủ đề ngữ pháp tiếng Bengal
Học một ngôn ngữ mới có thể là một nỗ lực đầy thách thức nhưng bổ ích. Tiếng Bengali, một ngôn ngữ Indo Aryan được nói chủ yếu ở Bangladesh và bang Tây Bengal của Ấn Độ, cũng không ngoại lệ. Với các tính năng và cấu trúc độc đáo của nó, học tiếng Bengal đòi hỏi một cách tiếp cận có hệ thống để hiểu ngữ pháp của nó. Hướng dẫn này phác thảo các lĩnh vực chính của ngữ pháp tiếng Bengal theo trình tự logic để học ngôn ngữ, bắt đầu từ những điều cơ bản như danh từ và mạo từ, và tiến tới các lĩnh vực phức tạp hơn như thì và cấu trúc câu.
1. Danh từ:
Bắt đầu hành trình ngôn ngữ Bengali của bạn bằng cách học các danh từ. Điều này bao gồm việc hiểu danh từ chung và riêng, cách số nhiều được biểu thị bằng các dạng như -ra cho người và -gulo hoặc -guli cho sự vật, và vai trò của các bộ phân loại với số.
2. Bài viết:
Tiếng Bengal không có mạo từ xác định hoặc không xác định như tiếng Anh. Thay vào đó, tính xác định và tính không xác định được thể hiện thông qua ngữ cảnh, biểu thị, chữ số và các từ phân loại như -ta, -ti, -khana và các dấu hiệu số nhiều như -gulo.
3. Tính từ:
Tính từ trong tiếng Bengali thường đứng trước danh từ của chúng. Chúng thường không thay đổi về giới tính hoặc số lượng. Tìm hiểu cách liên kết các công cụ sửa đổi giống danh từ với thuộc tính -er, và cách hình thành các từ so sánh và cao nhất bằng cách sử dụng aro để so sánh và shobcheye cho cao nhất, cũng như các hậu tố văn học -tar và -tam.
4. Đại từ/Từ định định:
Đại từ và từ hạn định là điều cần thiết trong tiếng Bengal. Nắm vững các đại từ nhân xưng ở các cấp độ trang trọng và gần gũi, chẳng hạn như ami, tumi, apni, tui, eta, ota, seta. Học sở hữu với các từ thuộc tính -er và số lượng như onek, kichu, koyek và cách các bộ phân loại được yêu cầu sau các chữ số và nhiều từ hạn định.
5. Động từ:
Động từ tiếng Bengal thay đổi hình thức cho thì, khía cạnh, con người và mức độ trang trọng. Bắt đầu với các hình thức hiện tại và chuyển sang quá khứ và tương lai. Tìm hiểu cách gốc động từ kết hợp với các điểm đánh dấu khía cạnh và kết thúc cá nhân, cũng như cách sử dụng mệnh lệnh và giả từ.
6. Thì:
Sau khi nắm vững các mẫu động từ, hãy tìm hiểu sâu hơn về thì và khía cạnh tiếng Bengal. Hiểu hiện tại, quá khứ và tương lai cùng với sự khác biệt về các khía cạnh như đơn giản, tiến bộ và hoàn hảo, và hình thức ảnh hưởng đến kết thúc như thế nào.
7. So sánh căng thẳng:
So sánh thì và các khía cạnh trong tiếng Bengal giúp hiểu trình tự và sắc thái của các sự kiện. So sánh cùng một động từ giữa hiện tại, quá khứ, tương lai và các mức độ trang trọng sẽ củng cố khả năng sử dụng của bạn.
8. Tiến bộ:
Người tiến bộ bằng tiếng Bengal thể hiện các hành động đang diễn ra. Nó thường được hình thành với dấu hiệu lũy tiến -chh- gắn vào thân động từ cộng với kết thúc cá nhân, ví dụ korchhi cho tôi đang làm, và cũng có thể xuất hiện ở các dạng ngoại vi như korte achhi trong một số thanh ghi.
9. Tiến bộ hoàn hảo:
Điều này thể hiện các hành động đã diễn ra cho đến một điểm cụ thể. Trong tiếng Bengal, nó thường được truyền tải với các phân từ và phụ trợ như kore aschi for have been doing và korte chhilam for was doing, với các biến thể sử dụng thaka để nhấn mạnh tính liên tục.
10. Điều kiện:
Điều kiện thể hiện các tình huống và kết quả giả định. Trong tiếng Bengal, chúng được hình thành với hạt jodi và thường là tahole, cũng như với các hậu tố có điều kiện như -le trên động từ, và phản thực tế với hoto for would have.
11. Trạng từ:
Trạng từ trong tiếng Bengali sửa đổi động từ, tính từ hoặc các trạng từ khác. Tìm hiểu các trạng từ cách thức được hình thành bằng -bhabe, cũng như các trạng từ bất biến phổ biến về địa điểm, thời gian và mức độ như ekhane, ekhon, beshi và khub.
12. Giới từ:
Tiếng Bengal sử dụng hậu vị thay vì giới từ. Chúng theo danh từ và thường yêu cầu liên kết trường hợp hoặc thuộc tính, ví dụ ghore, ghar theke, boi er upor, bandhuder shathe, kal porjonto và thể hiện các mối quan hệ về thời gian, địa điểm và hướng.
13. Câu:
Cuối cùng, thực hành xây dựng câu. Điều này sẽ liên quan đến việc sử dụng tất cả các điểm ngữ pháp đã học trước đó trong ngữ cảnh, bao gồm trật tự từ SOV điển hình, phủ định với na, copula thường bằng không trong hiện tại và hình thành câu hỏi với các từ ki và wh, do đó đảm bảo sự hiểu biết toàn diện về ngôn ngữ Bengal.
