Yleiset vietnamilaiset sanat jokapäiväisessä keskustelussa

Vietnamin kieli on rikas ja monipuolinen, ja sen oppiminen voi avata uusia ovia kulttuuriseen ymmärrykseen ja viestintään. Tässä artikkelissa esittelemme joitakin yleisiä vietnamilaisia sanoja, joita voit käyttää jokapäiväisessä keskustelussa. Tämä auttaa sinua paremmin ymmärtämään ja kommunikoimaan vietnamilaisessa ympäristössä. Olemme lisänneet esimerkkilauseita, jotta voit nähdä, kuinka näitä sanoja käytetään käytännössä.

Perustervehdykset ja kohteliaisuudet

Xin chào – Tervehdys, ”hei” tai ”moi”.
Xin chào, bạn khỏe không?

Cảm ơn – Kiitos.
Cảm ơn vì đã giúp đỡ tôi.

Xin lỗi – Anteeksi.
Xin lỗi, tôi đến muộn.

Vâng – Kyllä.
Vâng, tôi hiểu rồi.

Không – Ei.
Không, tôi không muốn đi.

Ihmissuhteet ja perhe

Gia đình – Perhe.
Gia đình tôi rất quan trọng với tôi.

Bạn bè – Ystävät.
Tôi có nhiều bạn bè ở trường.

Cha – Isä.
Cha tôi là một người rất tốt.

Mẹ – Äiti.
Mẹ tôi nấu ăn rất ngon.

Con – Lapsi.
Con của tôi đang học lớp một.

Päivittäiset toiminnot

Ăn – Syödä.
Tôi thích ăn phở vào buổi sáng.

Uống – Juoda.
Bạn có muốn uống cà phê không?

Ngủ – Nukkua.
Tôi cần ngủ đủ giấc mỗi đêm.

Làm việc – Työskennellä.
Tôi làm việc tại một công ty lớn.

Học – Opiskella.
Tôi đang học tiếng Việt.

Paikat ja liikkuminen

Nhà – Koti.
Tôi muốn về nhà sớm hôm nay.

Trường học – Koulu.
Con tôi đang học tại trường học này.

Chợ – Tori tai markkinat.
Tôi thích đi chợ vào cuối tuần.

Bệnh viện – Sairaala.
Tôi cần đến bệnh viện để khám bệnh.

Xe máy – Moottoripyörä.
Ở Việt Nam, xe máy rất phổ biến.

Ruoka ja juoma

Phở – Perinteinen vietnamilainen nuudelikeitto.
Phở là món ăn sáng phổ biến ở Việt Nam.

Bánh mì – Vietnamilainen patonki.
Tôi thích ăn bánh mì với pate.

Cà phê – Kahvi.
Cà phê sữa đá là món uống nổi tiếng.

Nước – Vesi.
Bạn có thể cho tôi một ly nước không?

Trà – Tee.
Tôi thích uống trà xanh.

Tunteet ja tuntemukset

Hạnh phúc – Onnellinen.
Tôi cảm thấy rất hạnh phúc hôm nay.

Buồn – Surullinen.
Tôi thấy buồn vì bạn đã đi.

Giận – Vihainen.
Anh ấy rất giận khi biết tin này.

Lo lắng – Huolestunut.
Tôi lo lắng về bài kiểm tra sắp tới.

Thư giãn – Rentoutua.
Tôi thích thư giãn sau một ngày làm việc vất vả.

Kysymyssanat

Ai – Kuka.
Ai là người gọi tôi?

– Mitä.
Bạn đang làm gì đấy?

Ở đâu – Missä.
Bạn đang ở đâu?

Khi nào – Milloin.
Bạn sẽ về nhà khi nào?

Tại sao – Miksi.
Tại sao bạn không đến dự tiệc?

Muuta hyödyllistä sanastoa

Tiền – Raha.
Tôi cần tiền để mua sách.

Thời gian – Aika.
Bạn có thể cho tôi biết thời gian không?

Đường – Tie.
Đường đến nhà bạn rất khó tìm.

Xe buýt – Bussi.
Tôi thường đi xe buýt đến trường.

Quần áo – Vaatteet.
Tôi cần mua quần áo mới.

Näiden sanojen ja ilmaisujen avulla voit parantaa vietnamin kielen taitoasi ja tuntea olosi varmemmaksi päivittäisessä keskustelussa. Muista, että kielen oppiminen vaatii aikaa ja harjoittelua, joten ole kärsivällinen ja jatka harjoittelua!

Talkpal on tekoälyavusteinen kieltenopettaja. Opi yli 57 kieltä 5x nopeammin mullistavan teknologian avulla.

OPI KIELIÄ NOPEAMMIN
TEKOÄLYN AVULLA

Opi 5x nopeammin