Kun matkustat Vietnamissa, saattaa tulla tilanteita, joissa sinun on kysyttävä ajo-ohjeita. Tässä artikkelissa opit hyödyllisiä lauseita ja sanoja, jotka auttavat sinua navigoimaan ja löytämään perille. Käymme läpi yleisiä kysymyksiä ja vastauksia sekä sanastoa, joka liittyy suunnistamiseen ja osoitteiden kysymiseen. Tämä artikkeli on suunnattu suomenkielisille oppijoille, jotka haluavat parantaa vietnaminkielen taitojaan.
Peruskysymykset ja -vastaukset
Kun haluat kysyä joltakin ajo-ohjeita, voit aloittaa kysymyksesi seuraavilla lauseilla:
Làm ơn cho tôi hỏi – Anteeksi, saanko kysyä
Làm ơn cho tôi hỏi, ga tàu hỏa ở đâu?
Đường này đi đến – Tämä tie vie
Đường này đi đến sân bay không?
Làm thế nào để đến – Kuinka pääsen
Làm thế nào để đến bệnh viện?
Tôi bị lạc – Olen eksynyt
Tôi bị lạc, bạn có thể giúp tôi không?
Đi thẳng – Mene suoraan
Bạn đi thẳng qua ngã tư.
Rẽ trái – Käänny vasemmalle
Rẽ trái ở đèn giao thông.
Rẽ phải – Käänny oikealle
Rẽ phải ở góc đường.
Sanasto ja esimerkkilauseet
Seuraavassa osiossa käymme läpi joitakin keskeisiä sanoja ja ilmauksia, jotka ovat hyödyllisiä ajo-ohjeiden kysymisessä ja antamisessa.
Đường – Tie
Đường này rất hẹp.
Ngã tư – Risteys
Chúng ta sẽ gặp ngã tư sau 100 mét.
Đèn giao thông – Liikennevalo
Bạn có thể rẽ phải khi đèn giao thông màu xanh.
Cầu – Silta
Đi qua cầu này sẽ đến trung tâm thành phố.
Bệnh viện – Sairaala
Bệnh viện nằm ở phía bên kia đường.
Nhà ga – Asema
Nhà ga ở gần đây không?
Sân bay – Lentokenttä
Làm thế nào để đến sân bay từ đây?
Khách sạn – Hotelli
Khách sạn gần nhất ở đâu?
Siêu thị – Supermarketti
Bạn có thể chỉ cho tôi siêu thị gần nhất không?
Trạm xăng – Huoltoasema
Trạm xăng ở đâu?
Nhà hàng – Ravintola
Nhà hàng này có món ăn Việt Nam ngon lắm.
Lisää hyödyllisiä fraaseja
Xin lỗi, tôi không hiểu – Anteeksi, en ymmärrä
Xin lỗi, tôi không hiểu bạn nói gì.
Bạn có thể nói chậm hơn không? – Voisitko puhua hitaammin?
Bạn có thể nói chậm hơn không? Tôi không hiểu.
Tôi đang tìm – Olen etsimässä
Tôi đang tìm nhà hàng.
Bạn có thể giúp tôi không? – Voisitko auttaa minua?
Bạn có thể giúp tôi không? Tôi bị lạc.
Đi bộ – Kävellä
Tôi sẽ đi bộ đến khách sạn.
Đi xe buýt – Mennä bussilla
Chúng ta sẽ đi xe buýt đến trung tâm thành phố.
Đi xe máy – Ajaa moottoripyörällä
Anh ấy đi xe máy đến công ty mỗi ngày.
Đi taxi – Mennä taksilla
Tôi sẽ đi taxi đến sân bay.
Yleisiä kysymyksiä ja vastauksia
Kun kysyt ajo-ohjeita, saatat saada vastauksia, jotka sisältävät seuraavia sanoja ja lauseita:
Đi thẳng – Mene suoraan
Bạn đi thẳng qua ngã tư.
Rẽ trái – Käänny vasemmalle
Rẽ trái ở đèn giao thông.
Rẽ phải – Käänny oikealle
Rẽ phải ở góc đường.
Quay lại – Käänny takaisin
Bạn phải quay lại ở ngã tư tiếp theo.
Đi qua – Mene läpi
Đi qua cầu và bạn sẽ thấy bệnh viện ở bên phải.
Ở bên trái – Vasemmalla puolella
Nhà hàng ở bên trái của bạn.
Ở bên phải – Oikealla puolella
Ngân hàng ở bên phải của bạn.
Phía trước – Edessä
Bệnh viện ở phía trước của bạn.
Phía sau – Takana
Nhà ga ở phía sau chúng ta.
Näiden sanojen ja lauseiden avulla voit tuntea olosi varmemmaksi kysyessäsi ja antaessasi ajo-ohjeita Vietnamissa. Toivomme, että tämä artikkeli auttaa sinua navigoimaan sujuvammin ja löytämään perille helpommin.
Muista harjoitella näitä lauseita ja sanoja ääneen, jotta ne tulevat sinulle luonnollisemmiksi. Hyvää matkaa ja turvallisia reissuja!