Historiallisia termejä ja lauseita vietnamiksi

Historialliset termit ja lauseet voivat olla haastavia opittavia, erityisesti kun ne tulevat eri kulttuurista ja kielestä. Vietnaminkieliset historialliset termit ja lauseet tarjoavat mielenkiintoisen näkökulman maan rikkaaseen historiaan ja kulttuuriin. Tämä artikkeli esittelee joitakin tärkeitä vietnamilaisia historiallisia termejä ja lauseita, jotka voivat olla hyödyllisiä kieltä opetteleville suomenkielisille.

Lịch sử – Historia

Đại Việt – Suuri Vietnam
Đại Việt oli yksi Vietnamin kuningaskunnan nimistä, joka oli käytössä 1054-1400 ja jälleen 1428-1804.

Nước Đại Việt ta có lịch sử lâu đời.

Trận Điện Biên Phủ – Điện Biên Phủn taistelu
Trận Điện Biên Phủ oli ratkaiseva taistelu Ranskan ja Vietnamin välillä vuonna 1954, joka johti Ranskan vetäytymiseen Indokiinasta.

Trận Điện Biên Phủ đã thay đổi lịch sử Việt Nam.

Hà Nội – Hanoi
Hà Nội on Vietnamin pääkaupunki ja sillä on pitkä historia, joka ulottuu yli tuhannen vuoden taakse.

Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.

Chính trị – Politiikka

Đảng Cộng sản Việt Nam – Vietnamin kommunistinen puolue
Đảng Cộng sản Việt Nam on maan hallitseva poliittinen puolue, joka perustettiin vuonna 1930.

Đảng Cộng sản Việt Nam được thành lập năm 1930.

Hồ Chí Minh – Hồ Chí Minh
Hồ Chí Minh oli Vietnamin kommunistisen liikkeen johtaja ja maan itsenäisyystaistelun symboli.

Hồ Chí Minh là lãnh tụ vĩ đại của Việt Nam.

Hiệp định Genève – Geneven sopimus
Hiệp định Genève oli sopimus, joka päätti Indokiinan sodan ja jakoi Vietnamin kahteen osaan vuonna 1954.

Hiệp định Genève được ký kết năm 1954.

Văn hóa – Kulttuuri

Áo dài – Áo dài
Áo dài on perinteinen vietnamilainen pitkä mekko, jota naiset usein käyttävät.

Áo dài là trang phục truyền thống của phụ nữ Việt Nam.

Tết Nguyên Đán – Vietnamin uusi vuosi
Tết Nguyên Đán on Vietnamin tärkein juhla, joka juhlistaa uutta vuotta kuukalenterin mukaan.

Tết Nguyên Đán là dịp lễ quan trọng nhất ở Việt Nam.

Chùa Một Cột – Yhden pilarin pagodi
Chùa Một Cột on kuuluisa buddhalaistemppeli Hanoissa, joka on rakennettu yhdelle pilarille.

Chùa Một Cột là một di tích nổi tiếng ở Hà Nội.

Quân đội – Armeija

Quân đội Nhân dân Việt Nam – Vietnamin kansanarmeija
Quân đội Nhân dân Việt Nam on Vietnamin asevoimat, jotka perustettiin vuonna 1944.

Quân đội Nhân dân Việt Nam được thành lập năm 1944.

Chiến tranh Việt Nam – Vietnamin sota
Chiến tranh Việt Nam oli konflikti, joka käytiin vuosina 1955-1975 Pohjois- ja Etelä-Vietnamin välillä.

Chiến tranh Việt Nam kéo dài từ năm 1955 đến 1975.

Đại thắng mùa Xuân năm 1975 – Kevään suuri voitto vuonna 1975
Đại thắng mùa Xuân năm 1975 viittaa Pohjois-Vietnamin voittoon, joka johti maan yhdistymiseen.

Đại thắng mùa Xuân năm 1975 đã thống nhất đất nước.

Nhân vật lịch sử – Historialliset henkilöt

Nguyễn Huệ – Nguyễn Huệ
Nguyễn Huệ oli yksi Vietnamin tunnetuimmista keisareista ja sotilasjohtajista 1700-luvulla.

Nguyễn Huệ là một vị tướng nổi tiếng của Việt Nam.

Lê Lợi – Lê Lợi
Lê Lợi oli Vietnamin keisari ja Lam Sơn -kapinan johtaja, joka vapautti maan Ming-dynastian hallinnasta 1400-luvulla.

Lê Lợi đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.

Trưng Trắc và Trưng Nhị – Trưng Trắc ja Trưng Nhị
Trưng Trắc và Trưng Nhị olivat kaksi sisarta, jotka johtivat kapinaa Kiinan Han-dynastiaa vastaan ensimmäisellä vuosisadalla.

Trưng Trắc và Trưng Nhị là hai nữ anh hùng của Việt Nam.

Thuật ngữ khác – Muut termit

Đại hội Đảng – Puoluekokous
Đại hội Đảng on Vietnamin kommunistisen puolueen tärkein kokous, joka pidetään viiden vuoden välein.

Đại hội Đảng là sự kiện chính trị quan trọng của Việt Nam.

Đường mòn Hồ Chí Minh – Hồ Chí Minhin polku
Đường mòn Hồ Chí Minh oli huoltotie, jota käytettiin Vietnamin sodan aikana Pohjois- ja Etelä-Vietnamin välillä.

Đường mòn Hồ Chí Minh đóng vai trò quan trọng trong chiến tranh.

Tháp Rùa – Kilpikonnatorni
Tháp Rùa on pieni torni Hoàn Kiếm -järvessä Hanoissa, ja se on yksi kaupungin tunnetuimmista maamerkeistä.

Tháp Rùa là một biểu tượng của Hà Nội.

Toivottavasti tämä artikkeli auttaa sinua ymmärtämään paremmin Vietnamin kielen historiallisia termejä ja lauseita. Näiden termien ja lauseiden avulla voit syventää tietämystäsi Vietnamin rikkaasta historiasta ja kulttuurista.

Talkpal on tekoälyavusteinen kieltenopettaja. Opi yli 57 kieltä 5x nopeammin mullistavan teknologian avulla.

OPI KIELIÄ NOPEAMMIN
TEKOÄLYN AVULLA

Opi 5x nopeammin