Ngữ pháp tiếng Trung
Củng cố kỹ năng tiếng Trung của bạn bằng cách học các cấu trúc ngữ pháp chính và mô hình sử dụng. Bắt đầu cải thiện ngữ pháp tiếng Trung của bạn ngay hôm nay và giao tiếp một cách tự tin!
Get startedCách hiệu quả nhất để học một ngôn ngữ
Dùng thử Talkpal miễn phíNgữ pháp tiếng Trung: Chìa khóa để nắm vững tiếng Quan Thoại
Bạn có phải là một người học ngôn ngữ đầy tham vọng, người đã đặt mục tiêu thành thạo tiếng Quan Thoại? Nếu vậy, xin chúc mừng! Giải quyết tiếng Trung là một cách tuyệt vời để mở rộng tư duy toàn cầu của bạn, kết nối với nhiều diễn giả và thử thách bản thân về mặt trí tuệ. Tuy nhiên, với 1,2 tỷ người bản ngữ và hệ thống ngôn ngữ rất khác so với ngôn ngữ phương Tây, ngữ pháp tiếng Trung có vẻ khá khó khăn. Đừng sợ! Đọc tiếp để biết một khóa học cấp tốc thân thiện với người mới bắt đầu về ngữ pháp tiếng Trung vừa hấp dẫn vừa nhiều thông tin.
Điều đầu tiên: quên đi những gì bạn biết về ngôn ngữ châu Âu!
Một lý do chính khiến sinh viên ngôn ngữ bị đe dọa bởi ngữ pháp tiếng Trung là nó hoàn toàn khác với cấu trúc “chủ ngữ-động từ-tân ngữ” mà chúng ta quen thuộc trong các ngôn ngữ như tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha hoặc tiếng Pháp. Vì vậy, hãy hít một hơi thật sâu và hãy đi sâu vào một vũ trụ hoàn toàn mới của các quy tắc và khái niệm ngôn ngữ!
1. Thứ tự từ là vua
Mặc dù không có thì, chia động từ hoặc số nhiều trong ngữ pháp tiếng Trung, nhưng cấu trúc câu thích hợp là điều tối quan trọng. Vậy làm thế nào để đạt được thứ tự từ chính xác? Trong hầu hết các trường hợp, chỉ cần làm theo mô hình “chủ ngữ-động từ-tân ngữ” (tương tự như tiếng Anh). Chẳng hạn:
Tiếng Anh: Tôi yêu bạn.
Tiếng Trung: 我爱你。 Wǒ ài nǐ.
Có nhiều cấu trúc phức tạp hơn nhưng phát triển một nền tảng vững chắc sẽ giúp chúng dễ nắm bắt hơn khi bạn tiến bộ.
2. Các hạt, hạt ở khắp mọi nơi!
Trong ngữ pháp Trung Quốc, các hạt đóng một vai trò quan trọng trong việc truyền tải ý nghĩa. Một trong những hạt phổ biến nhất là “了 (le)”, báo hiệu một hành động đã hoàn thành. Chẳng hạn:
我吃了。 Wǒ chī le. – “Tôi đã ăn.”
Một hạt phổ biến khác là “吧 (ba)”, biến một câu nói thành một gợi ý hoặc câu hỏi:
走吧!Zǒu ba! – “Đi thôi!”
Hiểu được chức năng của các hạt khác nhau là chìa khóa để nắm vững các sắc thái của ngữ pháp Trung Quốc.
3. Đo lường từ: chất lượng chứ không phải số lượng
Trong tiếng Trung, danh từ không có số nhiều. Thay vào đó, họ sử dụng các từ đo lường (còn được gọi là bộ phân loại) để biểu thị số lượng. Các từ đo lường được thêm vào giữa số và danh từ. Chẳng hạn:
一本书 – Yī běn shū – “một cuốn sách”
Lưu ý việc sử dụng 本 (běn) làm từ đo lường cho sách. Các danh từ khác nhau yêu cầu các từ đo lường khác nhau, và mặc dù điều này ban đầu có vẻ khó hiểu, nhưng nó sẽ trở thành bản chất thứ hai khi thực hành.
4. Sự kỳ diệu của các từ ghép
Tiếng Trung có đầy đủ các từ ghép, được hình thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều ký tự. Điều này không chỉ đơn giản hóa việc học từ vựng mà còn cho phép hình ảnh và bối cảnh sống động. Chẳng hạn:
火车 – Huǒchē – “tàu hỏa” (nghĩa đen: “xe cứu hỏa”)
电话 – Diànhuà – “điện thoại” (nghĩa đen: “lời nói điện tử”)
Bằng cách hiểu ý nghĩa của từng ký tự, bạn có thể dễ dàng suy ra ý nghĩa của các từ ghép mà bạn chưa từng gặp trước đây.
5. Không có thì? Không vấn đề gì!
Một trong những khía cạnh mới mẻ nhất của tiếng Trung là thiếu cách chia động từ cho các thì khác nhau. Nhưng làm thế nào để bạn thể hiện thời gian? Giản dị! Chỉ cần bao gồm các từ cho biết khung thời gian, chẳng hạn như:
昨天 – Zuótiān – “ngày hôm qua”
明天 – Míngtiān – “ngày mai”
Chẳng hạn:
我昨天吃了饭。 Wǒ zuótiān chī le fàn. – “Tôi đã ăn thức ăn ngày hôm qua.”
我明天吃饭。 Wǒ míngtiān chī fàn. – “Tôi sẽ ăn thức ăn vào ngày mai.”
Chúc mừng! Bạn đã thực hiện những bước đầu tiên để nắm vững ngữ pháp tiếng Trung. Hãy nhớ rằng: thực hành tạo nên sự hoàn hảo. Vì vậy, đừng né tránh việc khám phá các cấu trúc ngữ pháp mới, trò chuyện với người bản ngữ và củng cố nền tảng của bạn. Thế giới tiếng Quan Thoại đang chờ bạn – vui vẻ học tập!