Học ngôn ngữ nhanh hơn với AI

Học nhanh hơn gấp 5 lần!

+ 52 Ngôn ngữ

Ngữ pháp tiếng Bồ Đào Nha

Khám phá những điều cần thiết của ngữ pháp tiếng Bồ Đào Nha và mở ra một thế giới cơ hội để kết nối với hàng triệu người nói trên toàn thế giới. Bằng cách nắm vững các quy tắc và cấu trúc chính của nó, bạn sẽ sẵn sàng giao tiếp một cách tự tin và tận hưởng trọn vẹn văn hóa Bồ Đào Nha. Bắt đầu học ngữ pháp tiếng Bồ Đào Nha ngay hôm nay và thực hiện bước đầu tiên của bạn để trôi chảy!

Bắt đầu
Bắt đầu

Cách hiệu quả nhất để học một ngôn ngữ

Dùng thử Talkpal miễn phí

Hướng dẫn cho người mới bắt đầu để hiểu ngữ pháp tiếng Bồ Đào Nha

Cho dù bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Bồ Đào Nha hay chỉ đơn giản là quan tâm đến việc thành thạo một ngôn ngữ mới, học tiếng Bồ Đào Nha có thể là một trải nghiệm thú vị và bổ ích. Một khía cạnh thiết yếu của việc học tiếng Bồ Đào Nha, giống như bất kỳ khía cạnh nào khác, là hiểu ngữ pháp của nó. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn những kiến thức cơ bản về ngữ pháp tiếng Bồ Đào Nha, cung cấp cho bạn các mẹo và thông tin chi tiết cần thiết để giúp bạn điều hướng và giao tiếp dễ dàng. Vì vậy, nếu bạn đang chờ đợi để hòa mình vào thế giới tiếng Bồ Đào Nha, hãy để chúng tôi bắt đầu!

1. Khái niệm cơ bản: Danh từ, Đại từ và Mạo từ

Như trong tiếng Anh, ngữ pháp tiếng Bồ Đào Nha được xây dựng xung quanh danh từ, đại từ và mạo từ. Danh từ trong tiếng Bồ Đào Nha có thể là nam hoặc nữ, và điều quan trọng là phải thiết lập giới tính để hình thành câu thích hợp. Ví dụ, “o menino” dịch là “cậu bé”, trong khi “a menina” dịch là “cô gái”.

Đại từ trong tiếng Bồ Đào Nha, giống như tiếng Anh, đóng vai trò thay thế cho danh từ. Họ cũng có giới tính. Đại từ nhân xưng bao gồm eu (I), você/tu (bạn), ele/ela (anh ấy/cô ấy), nós (chúng tôi) và eles/elas (họ).

Mạo từ xác định (the) và mạo từ không xác định (a/an) cũng dành riêng cho giới tính và cần thiết cho việc xây dựng câu thích hợp. Trong tiếng Bồ Đào Nha, các mạo từ xác định là “o” (nam tính) và “a” (nữ), và mạo từ không xác định là “um” (nam tính) và “uma” (nữ).

2. Tính từ và trạng từ: Thêm gia vị vào câu của bạn

Tính từ là những từ mô tả hoặc sửa đổi danh từ, và giống như danh từ, chúng có giới tính. Thông thường, tính từ kết thúc bằng “o” là nam tính, trong khi những tính từ kết thúc bằng “a” là nữ tính. Điều cần thiết là phải khớp giới tính của tính từ với danh từ mà nó đang mô tả. Ví dụ, “homem alto” có nghĩa là “người đàn ông cao”, trong khi “mulher alta” có nghĩa là “người phụ nữ cao”.

Mặt khác, trạng từ sửa đổi động từ, tính từ hoặc các trạng từ khác. Trong tiếng Bồ Đào Nha, trạng từ thường không có dạng giới tính cụ thể. Một số trạng từ phổ biến bao gồm “rapidamente” (nhanh chóng), “lentamente” (chậm) và “sempre” (luôn luôn).

3. Động từ: Từ hành động

Động từ tiếng Bồ Đào Nha được phân thành ba nhóm chia động từ (-ar, -er, -ir) và hình thức của chúng thay đổi tùy thuộc vào thì và chủ ngữ. Đây là một số thì thiết yếu mà bạn cần biết:

– Thì hiện tại (Presente): Mô tả các hành động đang xảy ra ngay bây giờ hoặc các hành động theo thói quen.
– Thì quá khứ (Pretérito): Mô tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ. Có hai loại: Pretérito Perfeito (quá khứ đơn giản) và Pretérito Imperfeito (quá khứ liên tục).
– Thì tương lai (Futuro): Mô tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Nắm vững cách chia động từ có thể là một thách thức trong tiếng Bồ Đào Nha, nhưng thực hành và nhất quán sẽ giúp bạn nắm bắt nó hiệu quả hơn.

4. Thứ tự từ: Xây dựng câu dễ hiểu

Cấu trúc câu điển hình của tiếng Bồ Đào Nha tuân theo thứ tự Chủ ngữ-Động từ-Tân ngữ (SVO). Ví dụ, câu “Eu amo pizza” (“Tôi yêu pizza”) tuân theo mô hình này. Tuy nhiên, ngữ pháp tiếng Bồ Đào Nha có thể khá linh hoạt và bạn có thể gặp phải các biến thể về thứ tự từ, đặc biệt là trong văn học hoặc các cuộc trò chuyện thân mật. Bối cảnh và ý thức chung là rất quan trọng trong việc hiểu những biến thể này.

5. Phủ nhận và thẩm vấn: Nói không và đặt câu hỏi

Để phủ nhận một câu trong tiếng Bồ Đào Nha, bạn chỉ cần đặt từ “não” trước động từ. Ví dụ, “Eu não falo português” có nghĩa là “Tôi không nói được tiếng Bồ Đào Nha”.

Để biến một câu nói thành một câu hỏi trong tiếng Bồ Đào Nha, bạn có thể thay đổi thứ tự từ hoặc sử dụng một từ nghi vấn (như “quem” cho “ai”, “o que” cho “cái gì” hoặc “onde” cho “ở đâu”). Ví dụ, “Você fala inglês?” có nghĩa là “Bạn có nói tiếng Anh không?”

Phần kết luận

Học ngữ pháp tiếng Bồ Đào Nha có vẻ khó khăn, nhưng đừng nản lòng! Mỗi ngôn ngữ đều có sự phức tạp của nó, nhưng với sự nhất quán, luyện tập và một chút kiên nhẫn, bạn sẽ thấy mình giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả. Hãy nhớ rằng học ngữ pháp chỉ là một phần của việc tiếp thu ngôn ngữ và bạn cũng nên thực hành nghe, nói và đọc bằng tiếng Bồ Đào Nha. Boa sorte! (Chúc may mắn!)

Portuguese flag

Giới thiệu về đào tạo Bồ Đào Nha

Tìm hiểu tất cả về ngữ pháp Bồ Đào Nha.

Portuguese flag

Bài tập ngữ pháp tiếng Bồ Đào Nha

Thực hành ngữ pháp tiếng Bồ Đào Nha.

Portuguese flag

Từ vựng tiếng Bồ Đào Nha

Mở rộng vốn từ vựng tiếng Bồ Đào Nha của bạn.

Tải xuống ứng dụng talkpal
Học mọi lúc mọi nơi

Talkpal là một gia sư ngôn ngữ được hỗ trợ bởi AI. Đó là cách hiệu quả nhất để học một ngôn ngữ. Trò chuyện về số lượng chủ đề thú vị không giới hạn bằng cách viết hoặc nói trong khi nhận tin nhắn bằng giọng nói chân thực.

Hãy liên hệ với chúng tôi

Talkpal là một giáo viên ngôn ngữ AI được hỗ trợ bởi GPT. Tăng cường kỹ năng nói, nghe, viết và phát âm của bạn - Học nhanh hơn gấp 5 lần!

Ngôn ngữ

Học


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.


Trustpilot