Palavras vietnamitas para iniciantes

Aprender um novo idioma pode ser um desafio, mas também é uma experiência incrivelmente gratificante. O vietnamita, com suas tonalidades e sons únicos, oferece uma perspectiva fascinante sobre a cultura e história do Vietname. Neste artigo, vamos explorar algumas palavras básicas em vietnamita que são essenciais para iniciantes. Estas palavras vão ajudá-lo a começar a entender e comunicar-se neste belo idioma.

Saudações e Frases Comuns

Xin chào – Olá
Xin chào, bạn có khỏe không?

Cảm ơn – Obrigado
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi.

Xin lỗi – Desculpe
Xin lỗi, tôi đến muộn.

Tạm biệt – Adeus
Tạm biệt, hẹn gặp lại.

Vâng – Sim
Bạn có muốn đi không? – Vâng.

Không – Não
Bạn có thích món này không? – Không.

Números Básicos

Một – Um
Tôi có một con mèo.

Hai – Dois
Chúng ta có hai cái bánh.

Ba – Três
Anh ấy có ba cuốn sách.

Bốn – Quatro
Có bốn người trong gia đình tôi.

Năm – Cinco
Tôi cần năm quả táo.

Sáu – Seis
Chúng ta có sáu cái ghế.

Bảy – Sete
Họ có bảy con chó.

Tám – Oito
Cô ấy có tám cái váy.

Chín – Nove
Tôi có chín bức tranh.

Mười – Dez
Anh ấy có mười cái bút.

Palavras Úteis no Cotidiano

Nước – Água
Tôi muốn uống nước.

Thức ăn – Comida
Thức ăn ở đây rất ngon.

Tiền – Dinheiro
Tôi cần rút tiền.

Xe – Carro
Chúng tôi đi bằng xe.

Nhà – Casa
Nhà của tôi ở gần đây.

Chợ – Mercado
Tôi đi chợ mua rau.

Trường học – Escola
Con tôi đang học ở trường học.

Bệnh viện – Hospital
Anh ấy đang ở bệnh viện.

Descrições e Adjetivos Comuns

Đẹp – Bonito
Cảnh ở đây rất đẹp.

Xấu – Feio
Cái áo này xấu.

To – Grande
Căn phòng này to.

Nhỏ – Pequeno
Con mèo này nhỏ.

Nhanh – Rápido
Xe của anh ấy rất nhanh.

Chậm – Devagar
Internet ở đây rất chậm.

Mới – Novo
Tôi có một chiếc điện thoại mới.

– Velho
Cái bàn này cũ.

Verbos Essenciais

Đi – Ir
Tôi đi làm mỗi ngày.

Đến – Chegar
Họ sẽ đến vào buổi chiều.

Ăn – Comer
Chúng ta ăn tối lúc 7 giờ.

Uống – Beber
Tôi thích uống trà.

Ngủ – Dormir
Tôi đi ngủ lúc 10 giờ.

Làm việc – Trabalhar
Tôi làm việc ở công ty này.

Học – Estudar
Cô ấy học tiếng Anh mỗi ngày.

Nói – Falar
Anh ấy nói tiếng Việt rất tốt.

Palavras Relacionadas à Família

Bố – Pai
Bố của tôi rất hiền.

Mẹ – Mãe
Mẹ tôi nấu ăn rất ngon.

Con – Filho/Filha
Con của tôi đang học lớp 1.

Chị – Irmã mais velha
Chị của tôi là giáo viên.

Anh – Irmão mais velho
Anh ấy là anh của tôi.

Em – Irmão/Irmã mais novo(a)
Em gái của tôi rất dễ thương.

Ông – Avô
Ông tôi đã 80 tuổi.

– Avó
Bà tôi rất khỏe mạnh.

Conclusão

Aprender vietnamita pode parecer complicado no início, mas com prática e dedicação, você pode progredir rapidamente. Estas palavras e frases básicas são um ótimo ponto de partida para qualquer iniciante. Lembre-se de praticar frequentemente e tentar usá-las em conversas diárias para melhorar sua fluência. Boa sorte na sua jornada de aprendizado!

Talkpal é um tutor de línguas alimentado por IA. Aprenda mais de 57 idiomas 5x mais rápido com uma tecnologia revolucionária.

APRENDE LÍNGUAS MAIS DEPRESSA
COM IA

Aprende 5x mais depressa