Het leren van een nieuwe taal kan een uitdagende maar ook verrijkende ervaring zijn. Een van de belangrijkste aspecten van taalleren is het uitbreiden van je woordenschat. Voor degenen die Vietnamees leren en geïnteresseerd zijn in sport en activiteiten, hebben we een uitgebreide lijst samengesteld van nuttige woorden en uitdrukkingen. Deze woorden zullen je helpen om gesprekken te voeren over sportevenementen, je favoriete activiteiten te beschrijven en nog veel meer.
Voetbal
Bóng đá – Voetbal
Tôi thích chơi bóng đá với bạn bè vào cuối tuần.
Thủ môn – Doelman
Thủ môn đã cản phá một cú sút rất nguy hiểm.
Hậu vệ – Verdediger
Hậu vệ đã ngăn chặn đối phương rất tốt.
Tiền vệ – Middenvelder
Tiền vệ này rất giỏi trong việc kiểm soát bóng.
Tiền đạo – Aanvaller
Tiền đạo đã ghi một bàn thắng đẹp mắt.
Trận đấu – Wedstrijd
Trận đấu bóng đá hôm qua rất kịch tính.
Thẻ đỏ – Rode kaart
Anh ấy nhận thẻ đỏ và bị đuổi khỏi sân.
Phạt góc – Hoekschop
Đội của chúng ta được hưởng một quả phạt góc.
Basketbal
Bóng rổ – Basketbal
Chúng tôi thường chơi bóng rổ sau giờ học.
Rổ – Basket
Anh ấy đã ném bóng vào rổ từ khoảng cách xa.
Đội – Team
Đội của chúng tôi đã thắng trận đấu hôm qua.
Huấn luyện viên – Coach
Huấn luyện viên đã chỉ dẫn rất nhiều chiến thuật mới.
Trận đấu – Wedstrijd
Trận đấu bóng rổ rất hấp dẫn.
Phòng thủ – Verdediging
Chiến thuật phòng thủ của chúng tôi rất hiệu quả.
Tấn công – Aanval
Chiến thuật tấn công của đội rất mạnh.
Atletiek
Điền kinh – Atletiek
Tôi đang tập luyện để tham gia cuộc thi điền kinh.
Chạy – Rennen
Tôi thích chạy mỗi buổi sáng.
Nhảy xa – Verspringen
Anh ấy đã nhảy xa hơn tất cả các đối thủ.
Nhảy cao – Hoogspringen
Cô ấy đã phá kỷ lục quốc gia trong môn nhảy cao.
Ném – Werpen
Anh ấy có thể ném rất xa.
Chạy nước rút – Sprinten
Tôi đã giành chiến thắng trong cuộc đua chạy nước rút.
Cuộc thi – Wedstrijd
Cuộc thi điền kinh sẽ diễn ra vào tuần tới.
Zwemmen
Bơi lội – Zwemmen
Tôi thích bơi lội vào mùa hè.
Bể bơi – Zwembad
Chúng tôi thường đến bể bơi vào cuối tuần.
Huấn luyện viên – Coach
Huấn luyện viên đã giúp tôi cải thiện kỹ thuật bơi.
Kỹ thuật – Techniek
Kỹ thuật bơi của anh ấy rất tốt.
Thi đấu – Wedstrijd
Thi đấu bơi lội rất căng thẳng.
Chạy đua – Wedstrijdzwemmen
Anh ấy đã giành huy chương vàng trong môn chạy đua.
Thành tích – Prestatie
Thành tích của cô ấy trong môn bơi lội rất ấn tượng.
Fietsen
Xe đạp – Fiets
Tôi thích đi xe đạp dạo quanh thành phố.
Đạp xe – Fietsen
Chúng tôi thường đạp xe vào cuối tuần.
Cuộc đua xe đạp – Wielerwedstrijd
Cuộc đua xe đạp năm nay rất khốc liệt.
Đội đua – Wielerteam
Đội đua của chúng tôi đã giành chiến thắng.
Người đua – Wielrenner
Người đua này rất nổi tiếng.
Thi đấu – Wedstrijd
Thi đấu xe đạp rất hấp dẫn.
Đường đua – Racebaan
Đường đua rất khó khăn và đầy thách thức.
Tennis
Quần vợt – Tennis
Tôi thích chơi quần vợt vào mỗi buổi chiều.
Vợt – Racket
Anh ấy đã mua một chiếc vợt mới.
Sân – Tennisbaan
Chúng tôi thường chơi trên sân gần nhà.
Trận đấu – Wedstrijd
Trận đấu quần vợt rất căng thẳng.
Điểm – Punt
Anh ấy đã ghi được rất nhiều điểm.
Đối thủ – Tegenstander
Đối thủ của tôi rất mạnh.
Giải đấu – Toernooi
Tôi sẽ tham gia giải đấu quần vợt vào tháng sau.
Andere Sporten en Activiteiten
Leo núi – Bergbeklimmen
Tôi thích leo núi vào mùa hè.
Trượt tuyết – Skiën
Chúng tôi thường đi trượt tuyết vào mùa đông.
Thể dục – Gymnastiek
Tôi tham gia lớp thể dục mỗi tuần.
Yoga – Yoga
Tôi tập yoga để thư giãn và giữ gìn sức khỏe.
Đi bộ – Wandelen
Chúng tôi thích đi bộ trong công viên.
Chạy bộ – Hardlopen
Tôi chạy bộ mỗi sáng để giữ sức khỏe.
Đánh golf – Golfen
Anh ấy thích đánh golf vào cuối tuần.
Lặn biển – Duiken
Chúng tôi đã thử lặn biển khi đi du lịch.
Thuyền buồm – Zeilen
Tôi thích thuyền buồm trên biển vào mùa hè.
Het leren van deze woorden en uitdrukkingen zal je helpen om je Vietnamees te verbeteren en je in staat stellen om gesprekken te voeren over een breed scala aan sporten en activiteiten. Blijf oefenen en gebruik deze woorden in context om ze beter te onthouden. Veel succes met je taalleerreis!