Voor iedereen die Vietnamees leert en zich voorbereidt om in een Vietnamese werkomgeving te werken, is het beheersen van specifieke woordenschat essentieel. Dit artikel biedt een uitgebreide lijst van veelvoorkomende werkplekgerelateerde woorden in het Vietnamees, samen met hun definities en voorbeeldzinnen. Laten we beginnen met enkele basiswoorden en -zinnen die u vaak zult horen en gebruiken op de werkplek.
Algemene Werkplek Woordenschat
Nhân viên – Medewerker
Cô ấy là một nhân viên chăm chỉ.
Quản lý – Manager
Anh ấy là quản lý của chúng tôi.
Giám đốc – Directeur
Bà ấy là giám đốc của công ty.
Phòng họp – Vergaderzaal
Chúng ta sẽ có cuộc họp tại phòng họp.
Công việc – Werk
Tôi yêu công việc của mình.
Lương – Salaris
Mức lương của tôi đã tăng.
Hợp đồng – Contract
Chúng tôi đã ký hợp đồng mới.
Cuộc họp – Vergadering
Ngày mai chúng tôi có cuộc họp.
Afdelingen en Functies
Phòng kế toán – Boekhoudafdeling
Tôi làm việc tại phòng kế toán.
Phòng nhân sự – HR-afdeling
Họ đang tuyển dụng cho phòng nhân sự.
Phòng marketing – Marketingafdeling
Chúng tôi cần thêm nhân viên cho phòng marketing.
Nhân viên hành chính – Administratief medewerker
Cô ấy là nhân viên hành chính mới.
Kỹ sư – Ingenieur
Anh ấy là kỹ sư phần mềm.
Nhân viên bán hàng – Verkoper
Anh ấy là nhân viên bán hàng giỏi.
Thư ký – Secretaresse
Cô ấy là thư ký của giám đốc.
Chuyên viên – Specialist
Anh ấy là chuyên viên IT.
Werkgerelateerde Activiteiten
Gửi email – Een email sturen
Tôi cần gửi email cho khách hàng.
Gọi điện thoại – Bellen
Cô ấy đang gọi điện thoại cho đối tác.
Thảo luận – Overleggen
Chúng tôi cần thảo luận về dự án này.
Viết báo cáo – Een rapport schrijven
Anh ấy đang viết báo cáo tài chính.
Thuyết trình – Presenteren
Cô ấy sẽ thuyết trình vào chiều nay.
Đào tạo – Training geven
Họ đang đào tạo nhân viên mới.
Kiểm tra – Controleren
Anh ấy đang kiểm tra chất lượng sản phẩm.
Lên kế hoạch – Plannen
Chúng tôi cần lên kế hoạch cho sự kiện này.
Communicatie op de Werkplek
Thông tin – Informatie
Tôi cần thêm thông tin về dự án này.
Phản hồi – Feedback
Họ đã gửi phản hồi về sản phẩm mới.
Yêu cầu – Verzoek
Chúng tôi đã gửi yêu cầu mua hàng.
Đồng ý – Akkoord gaan
Tôi đồng ý với đề xuất của bạn.
Từ chối – Afwijzen
Họ đã từ chối đề nghị của chúng tôi.
Thảo luận – Discussie
Cuộc thảo luận này rất quan trọng.
Giải thích – Uitleggen
Tôi sẽ giải thích quy trình làm việc.
Trả lời – Antwoorden
Anh ấy đã trả lời email của tôi.
Technologie en Apparatuur
Máy tính – Computer
Tôi cần một máy tính mới.
Máy in – Printer
Máy in đã hết mực.
Điện thoại – Telefoon
Cô ấy đang sử dụng điện thoại.
Máy photocopy – Kopieerapparaat
Chúng tôi cần sửa máy photocopy.
Phần mềm – Software
Chúng tôi cần nâng cấp phần mềm.
Hệ thống – Systeem
Hệ thống của chúng tôi gặp sự cố.
Kết nối – Verbinding
Kết nối internet rất chậm.
Máy chiếu – Projector
Chúng tôi sẽ sử dụng máy chiếu trong buổi họp.
Projectbeheer
Dự án – Project
Chúng tôi đang làm việc trên một dự án mới.
Tiến độ – Voortgang
Tiến độ dự án rất tốt.
Ngân sách – Budget
Ngân sách của dự án đã được phê duyệt.
Thời hạn – Deadline
Thời hạn của dự án là cuối tháng này.
Quản lý dự án – Projectmanagement
Anh ấy chịu trách nhiệm về quản lý dự án.
Kế hoạch – Plan
Chúng tôi đã hoàn thành kế hoạch cho dự án.
Phân công – Toewijzing
Công việc đã được phân công.
Đánh giá – Evaluatie
Chúng tôi sẽ đánh giá dự án vào tuần sau.
Begrippen over Arbeidsomstandigheden
Giờ làm việc – Werkuren
Giờ làm việc của tôi từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.
Ngày nghỉ – Vakantiedag
Tôi sẽ nghỉ ngày nghỉ vào tuần tới.
Chế độ – Regeling
Công ty có chế độ làm việc linh hoạt.
Phúc lợi – Voordelen
Chúng tôi có nhiều phúc lợi tốt.
Đào tạo – Training
Công ty cung cấp đào tạo định kỳ cho nhân viên.
Nghỉ phép – Verlof
Tôi đã xin nghỉ phép.
Bảo hiểm – Verzekering
Công ty cung cấp bảo hiểm y tế.
Môi trường làm việc – Werkplek milieu
Chúng tôi có một môi trường làm việc thân thiện.
Het beheersen van deze woordenschat zal uw communicatie en efficiëntie op de werkplek aanzienlijk verbeteren. Onthoud dat praktijk de sleutel tot succes is. Probeer deze woorden en zinnen regelmatig te gebruiken in uw dagelijkse gesprekken en werkactiviteiten. Veel succes met uw studie en werk!