Oefening 1: Kies het juiste aanwijzend bijvoeglijk naamwoord
2. Cái bàn *đó* ở góc phòng, gebruik ‘đó’ voor iets verder weg maar nog zichtbaar.
3. Bạn có thấy *quyển sách kia* không? ‘Kia’ gebruik je voor iets ver weg.
4. Tôi muốn mua *cái này*, want het is dichtbij mij.
5. Chiếc xe *đó* màu đỏ, iets wat verder weg is.
6. *Người kia* là giáo viên của tôi, verwijst naar iemand ver weg.
7. Con mèo *này* rất dễ thương, dichtbij het onderwerp.
8. Bạn hãy lấy *cái đĩa đó* trên bàn, iets wat verder weg ligt.
9. Hoa *kia* trong vườn rất đẹp, iets wat ver weg staat.
10. Tôi không biết *người này*, dit is iemand dichtbij.
Oefening 2: Vul het juiste aanwijzend bijvoeglijk naamwoord in
2. Tôi không thích *cái đó*, ‘đó’ voor iets wat verder weg is.
3. Con chim *kia* đang bay trên trời, ‘kia’ voor ver weg.
4. Bạn có thể cho tôi xem *quyển sách này*? dichtbij.
5. Chúng ta sẽ ăn ở *nhà đó*, iets verder weg.
6. Cô ấy là *người này* tôi đã nói về, dichtbij.
7. Tôi nhìn thấy *con chó kia* trong công viên, ver weg.
8. *Chiếc bàn này* rất cũ, dichtbij.
9. Hãy lấy *cái ly đó* trên kệ, iets verder weg.
10. *Người kia* đang đợi bạn, ver weg.