Phở – Een beroemde Vietnamese noedelsoep, vaak geserveerd met rundvlees of kip.
Tôi muốn ăn một tô phở.
Gỏi cuốn – Verspringrolletjes gevuld met garnalen, varkensvlees, kruiden en noedels, geserveerd met een dipsaus.
Gỏi cuốn là món ăn yêu thích của tôi.
Bánh mì – Een populair Vietnamees stokbrood met een verscheidenheid aan vullingen zoals vlees, groenten en kruiden.
Tôi đã ăn một chiếc bánh mì vào bữa sáng.
Chả giò – Gebakken loempia’s gevuld met vlees, groenten en noedels.
Chả giò rất ngon và giòn.
Bún bò Huế – Een pittige noedelsoep uit de centrale regio van Vietnam, vaak geserveerd met rundvlees.
Bún bò Huế là món ăn đặc sản của Huế.
Dranken
Cà phê sữa đá – Ijskoffie met gecondenseerde melk, een populaire drank in Vietnam.
Tôi thích uống cà phê sữa đá vào buổi sáng.
Trà đá – IJsthee, vaak geserveerd als een verfrissend drankje.
Trà đá rất mát và ngon.
Nước mía – Suikerrietsap, een zoete en verfrissende drank.
Tôi đã uống một ly nước mía sau khi đi dạo.
Sinh tố – Smoothie, vaak gemaakt van vers fruit.
Sinh tố xoài rất thơm ngon.
Bia hơi – Vietnamees tapbier, populair bij de lokale bevolking.
Chúng tôi đã uống bia hơi tại một quán nhậu.
Woorden voor Ingrediënten
Thịt bò – Rundvlees.
Tôi đã mua thịt bò để nấu phở.
Thịt lợn – Varkensvlees.
Chả giò thường được làm từ thịt lợn.
Gà – Kip.
Món phở gà rất ngon.
Tôm – Garnalen.
Gỏi cuốn thường có tôm bên trong.
Cá – Vis.
Món cá kho tộ rất phổ biến ở Việt Nam.
Rau – Groenten.
Món ăn này có nhiều rau tươi.
Hành – Ui.
Phở thường được trang trí với hành tươi.
Tỏi – Knoflook.
Tỏi làm tăng hương vị của món ăn.
Ớt – Chilipeper.
Tôi thích ăn món cay với ớt.
Gừng – Gember.
Gừng là một gia vị quan trọng trong nhiều món ăn Việt Nam.
Woorden voor Bereidingswijzen
Nướng – Grillen.
Chúng tôi đã nướng thịt bò vào cuối tuần.
Chiên – Frituren.
Chả giò được chiên giòn.
Luộc – Koken.
Trứng luộc là một phần của bữa sáng Việt Nam.
Hấp – Stomen.
Chúng tôi đã hấp cá để giữ hương vị tự nhiên.
Xào – Roerbakken.
Món rau xào rất tươi ngon.
Zinnen voor in het Restaurant
Thực đơn – Menu.
Cho tôi xem thực đơn, làm ơn.
Gọi món – Bestellen.
Chúng tôi muốn gọi món bây giờ.
Hóa đơn – Rekening.
Làm ơn cho tôi hóa đơn.
Bàn – Tafel.
Chúng tôi muốn một bàn cho hai người.
Phục vụ – Ober/Serveerder.
Phục vụ rất thân thiện và nhiệt tình.
Ngon – Lekker.
Món này rất ngon!
Mặn – Zout.
Món canh này hơi mặn.
Chua – Zuur.
Món này có vị chua rất đặc trưng.
Ngọt – Zoet.
Sinh tố này rất ngọt và thơm.
Đắng – Bitter.
Trà này có vị đắng nhẹ.
Speciale Gerechten
Nem – Gefermenteerde varkensworst.
Nem chua là một món ăn truyền thống của Việt Nam.
Bánh xèo – Vietnamees pannenkoek gevuld met garnalen, vlees en groenten.
Chúng tôi đã ăn bánh xèo tại một nhà hàng nổi tiếng.
Canh chua – Zure soep, vaak bereid met vis en tomaten.
Canh chua là một món ăn phổ biến ở miền Nam Việt Nam.
Cao lầu – Een specialiteit uit Hội An, noedels geserveerd met varkensvlees en kruiden.
Cao lầu là món ăn đặc sản của Hội An.
Cơm tấm – Gebroken rijst geserveerd met gegrild varkensvlees, ei en groenten.
Cơm tấm là món ăn phổ biến ở Sài Gòn.
Woorden voor Sauzen en Specerijen
Nước mắm – Vissaus, een essentiële smaakmaker in de Vietnamese keuken.
Nước mắm là linh hồn của nhiều món ăn Việt Nam.
Xì dầu – Sojasaus.
Xì dầu thường được sử dụng để chấm thức ăn.
Tương ớt – Chili saus.
Tôi thích ăn phở với tương ớt.
Muối – Zout.
Chúng tôi đã thêm một chút muối vào món ăn.
Tiêu – Peper.
Tiêu làm tăng hương vị của món ăn.
Đường – Suiker.
Chúng tôi đã thêm đường vào sinh tố để ngọt hơn.
Handige Zinnen voor Eten en Dineren
Chúng tôi muốn gọi món. – Wij willen bestellen.
Chúng tôi muốn gọi món bây giờ.
Món này có vị như thế nào? – Hoe smaakt dit gerecht?
Món này có vị như thế nào?
Tôi không ăn được cay. – Ik kan geen pittig eten eten.
Tôi không ăn được cay, làm ơn không cho ớt vào món ăn.
Cho tôi thêm một ít nước. – Geef me alsjeblieft wat meer water.
Cho tôi thêm một ít nước, làm ơn.
Đồ ăn rất ngon, cảm ơn. – Het eten was heerlijk, bedankt.
Đồ ăn rất ngon, cảm ơn.
Het kennen van deze woorden en zinnen zal je eetervaring in Vietnam aanzienlijk verbeteren. Niet alleen kun je makkelijker communiceren met de lokale bevolking, maar je zult ook meer waardering krijgen voor de rijke en diverse Vietnamese keuken. Probeer deze woorden en zinnen te oefenen voordat je naar Vietnam gaat, en geniet van de heerlijke gerechten die dit prachtige land te bieden heeft!