Oefening 1: Bijwoorden van tijd in eenvoudige zinnen
2. Bây giờ cô ấy *đang học*. (Hint: “Bây giờ” betekent “nu”)
3. Ngày mai chúng tôi sẽ *đi chơi*. (Hint: “Ngày mai” betekent “morgen”)
4. Tuần trước anh ấy *đã làm việc* nhiều. (Hint: “Tuần trước” betekent “vorige week”)
5. Tối nay tôi sẽ *xem phim*. (Hint: “Tối nay” betekent “vanavond”)
6. Hôm nay trời *đẹp*. (Hint: “Hôm nay” betekent “vandaag”)
7. Sáng mai tôi sẽ *dậy sớm*. (Hint: “Sáng mai” betekent “morgen ochtend”)
8. Tháng trước chúng tôi *đi du lịch*. (Hint: “Tháng trước” betekent “vorige maand”)
9. Lúc nãy cô ấy *đã gọi điện*. (Hint: “Lúc nãy” betekent “zojuist”)
10. Năm sau tôi sẽ *đi học nước ngoài*. (Hint: “Năm sau” betekent “volgend jaar”)
Oefening 2: Gebruik van bijwoorden van tijd in vragen en ontkenningen
2. Tôi *không đi* làm hôm qua. (Hint: “Không” betekent “niet” of “geen”)
3. Chúng ta sẽ *bắt đầu* học lúc mấy giờ? (Hint: “Lúc mấy giờ” betekent “hoe laat”)
4. Bạn *sẽ tới* vào ngày mai phải không? (Hint: “Sẽ” duidt toekomstige tijd aan)
5. Tôi *chưa xem* bộ phim đó. (Hint: “Chưa” betekent “nog niet”)
6. Anh ấy *đã về* nhà tối qua. (Hint: “Đã” geeft verleden tijd aan)
7. Bạn *có đi* chơi cuối tuần này không? (Hint: “Cuối tuần này” betekent “dit weekend”)
8. Tôi *không biết* ngày mai bạn có rảnh không. (Hint: “Không biết” betekent “niet weten”)
9. Chúng tôi *sẽ không đi* đâu cả. (Hint: “Sẽ không” betekent “zal niet”)
10. Bạn *đã bao giờ* đến Việt Nam chưa? (Hint: “Đã bao giờ” betekent “ooit al”)