Vietnamin kielen oppiminen työpaikalla voi olla haastavaa mutta myös erittäin palkitsevaa. Tässä artikkelissa esittelemme joitakin keskeisiä vietnamin kielen sanoja ja ilmauksia, joita saatat kohdata tai tarvita työpaikalla. Näiden sanojen ymmärtäminen ja käyttö voi helpottaa viestintää ja parantaa työympäristöäsi.
Perussanasto
Nhân viên – Työntekijä
Công ty của chúng tôi có nhiều nhân viên tài năng.
Quản lý – Johtaja
Tôi sẽ gặp quản lý của mình vào buổi sáng.
Cuộc họp – Kokous
Chúng tôi có một cuộc họp quan trọng vào chiều nay.
Dự án – Projekti
Dự án này cần hoàn thành trước cuối tháng.
Phòng họp – Kokoushuone
Chúng ta sẽ sử dụng phòng họp lớn cho buổi thuyết trình.
Työtehtävät
Thuyết trình – Esitys
Tôi sẽ thực hiện một thuyết trình về dự án mới.
Gửi email – Lähettää sähköpostia
Tôi cần gửi email cho khách hàng ngay lập tức.
Báo cáo – Raportti
Tôi phải nộp báo cáo hàng tuần vào thứ Sáu.
Họp trực tuyến – Verkkokokous
Chúng ta sẽ tổ chức một họp trực tuyến với nhóm quốc tế.
Chỉnh sửa – Muokata
Tôi cần chỉnh sửa tài liệu này trước khi in.
Työympäristö
Văn phòng – Toimisto
Tôi làm việc tại một văn phòng ở trung tâm thành phố.
Bàn làm việc – Työpöytä
Hãy sắp xếp bàn làm việc của bạn gọn gàng hơn.
Máy tính – Tietokone
Tôi cần một máy tính mới cho công việc của mình.
Đồng nghiệp – Työkaveri
Tôi thường ăn trưa cùng đồng nghiệp của mình.
Giờ làm việc – Työaika
Chúng tôi có giờ làm việc linh hoạt.
Kommunikointi
Nói chuyện – Keskustella
Tôi muốn nói chuyện với bạn về dự án này.
Nghe – Kuunnella
Bạn phải nghe kỹ hướng dẫn của quản lý.
Trả lời – Vastata
Tôi sẽ trả lời email của bạn ngay.
Yêu cầu – Pyyntö
Tôi có một yêu cầu đặc biệt cho dự án này.
Hợp tác – Yhteistyö
Chúng tôi luôn cố gắng hợp tác tốt với các đối tác.
Työpaikan arki
Thời hạn – Määräaika
Hãy nhớ rằng thời hạn cho dự án này là cuối tháng.
Lương – Palkka
Tôi hài lòng với lương của mình.
Thăng chức – Ylennys
Anh ấy vừa được thăng chức lên vị trí quản lý.
Nghỉ phép – Loma
Tôi sẽ đi nghỉ phép vào tuần tới.
Đào tạo – Koulutus
Công ty của chúng tôi có chương trình đào tạo nhân viên mới.
Teknologia ja laitteet
Máy in – Tulostin
Tôi cần sử dụng máy in để in tài liệu này.
Điện thoại – Puhelin
Vui lòng gọi cho tôi bằng điện thoại của bạn.
Phần mềm – Ohjelmisto
Chúng tôi cần cập nhật phần mềm này.
Hệ thống – Järjestelmä
Hệ thống của chúng tôi đang gặp sự cố.
Bảo mật – Tietoturva
Chúng tôi rất chú trọng đến bảo mật thông tin.
Työterveys ja turvallisuus
An toàn – Turvallisuus
Chúng tôi phải đảm bảo an toàn trong mọi hoạt động.
Sức khỏe – Terveys
Sức khỏe của nhân viên là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
Kiểm tra – Tarkastus
Chúng tôi thường xuyên kiểm tra an toàn lao động.
Sự cố – Ongelma
Chúng tôi đã giải quyết sự cố này kịp thời.
Phòng chống – Ennaltaehkäisy
Công ty có các biện pháp phòng chống tai nạn lao động.
Näiden sanojen ja lauseiden avulla voit parantaa viestintääsi vietnamilaisessa työympäristössä ja luoda parempia suhteita kollegoihin. Harjoittele säännöllisesti ja yritä käyttää näitä sanoja päivittäisessä työssäsi, jotta ne tulevat luonnollisemmiksi. Vietnamin kielen hallinta voi avata uusia mahdollisuuksia ja parantaa ammatillista osaamistasi.