Vietnamin kieli on rikas ja monipuolinen, ja sen oppiminen voi olla erittäin palkitsevaa. Erityisesti, jos suunnittelet matkaa Vietnamiin tai osallistumista johonkin tapahtumaan siellä, on hyödyllistä tuntea joitakin keskeisiä sanoja ja ilmaisuja. Tässä artikkelissa esittelemme tärkeää sanastoa, joka auttaa sinua suunnittelemaan ja osallistumaan erilaisiin tapahtumiin Vietnamissa.
Matkan suunnittelu
Chuyến đi – Matka. Tämä sana on tärkeä, kun haluat puhua matkasuunnitelmistasi.
Chuyến đi của tôi đến Việt Nam sẽ bắt đầu vào tuần tới.
Khách sạn – Hotelli. Tämä sana on hyödyllinen, kun varaat majoitusta.
Tôi đã đặt phòng tại một khách sạn ở trung tâm thành phố.
Vé máy bay – Lentolippu. Tämä sana tulee tarpeeseen, kun ostat lentolippuja.
Tôi đã mua vé máy bay đi Hà Nội.
Hộ chiếu – Passi. Tämä on välttämätön sana, kun puhutaan matkustusasiakirjoista.
Hãy đảm bảo rằng hộ chiếu của bạn còn hạn sử dụng.
Thị thực – Viisumi. Tämä on tärkeä sana, kun haet viisumia.
Tôi cần xin thị thực để vào Việt Nam.
Saapuminen ja liikkuminen
Sân bay – Lentokenttä. Tämä sana on hyödyllinen, kun saavut tai lähdet lentokentältä.
Chúng tôi sẽ đến sân bay vào buổi sáng.
Taxi – Taksi. Tämä sana on tärkeä, kun tarvitset kuljetusta.
Tôi sẽ gọi một chiếc taxi để đi đến khách sạn.
Xe buýt – Bussi. Tämä sana on hyödyllinen julkisen liikenteen käyttöön.
Chúng tôi sẽ đi xe buýt để tham quan thành phố.
Bản đồ – Kartta. Tämä sana on tarpeen, kun tarvitset apua suunnistuksessa.
Bạn có thể cho tôi xem bản đồ của khu vực này không?
Đường phố – Katu. Tämä sana auttaa sinua löytämään oikeat paikat kaupungissa.
Khách sạn của chúng tôi nằm trên đường phố chính.
Tapahtumat ja aktiviteetit
Sự kiện – Tapahtuma. Tämä sana on hyödyllinen, kun puhutaan erilaisista tapahtumista.
Chúng tôi sẽ tham dự một sự kiện văn hóa tối nay.
Buổi hòa nhạc – Konsertti. Tämä sana on hyödyllinen, jos haluat osallistua musiikkitapahtumiin.
Tôi rất mong chờ buổi hòa nhạc vào cuối tuần này.
Lễ hội – Festivaali. Tämä sana on tärkeä, kun puhutaan juhlista ja festivaaleista.
Lễ hội mùa xuân ở Việt Nam rất nổi tiếng.
Nhà hát – Teatteri. Tämä sana on tarpeen, jos haluat mennä katsomaan esitystä.
Chúng tôi sẽ đi xem một vở kịch tại nhà hát tối nay.
Triển lãm – Näyttely. Tämä sana on hyödyllinen, kun haluat vierailla taide- tai kulttuurinäyttelyissä.
Có một triển lãm nghệ thuật tại bảo tàng.
Ruoka ja ravintolat
Nhà hàng – Ravintola. Tämä sana on hyödyllinen, kun etsit ruokapaikkaa.
Chúng tôi sẽ ăn tối tại một nhà hàng nổi tiếng.
Thực đơn – Menu. Tämä sana on tarpeen, kun haluat nähdä ravintolan ruokalistan.
Bạn có thể cho tôi xem thực đơn không?
Món ăn – Ruoka. Tämä sana on tärkeä, kun puhutaan ruoasta.
Món ăn Việt Nam rất ngon và đa dạng.
Nước uống – Juoma. Tämä sana on hyödyllinen, kun tilaat juomia.
Tôi muốn gọi một nước uống lạnh.
Phục vụ – Tarjoilija. Tämä sana on tarpeen, kun haluat kutsua tarjoilijan.
Xin vui lòng gọi phục vụ cho tôi.
Ostos
Chợ – Tori. Tämä sana on tärkeä, kun haluat tehdä ostoksia torilla.
Chúng tôi sẽ đi chợ để mua quà lưu niệm.
Siêu thị – Supermarketti. Tämä sana on hyödyllinen, kun tarvitset päivittäistavaroita.
Siêu thị gần nhà tôi rất thuận tiện.
Giá cả – Hinta. Tämä sana on tarpeen, kun kysyt tuotteiden hintaa.
Giá cả của sản phẩm này là bao nhiêu?
Thanh toán – Maksu. Tämä sana on hyödyllinen, kun maksat ostoksiasi.
Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ tín dụng.
Giảm giá – Alennus. Tämä sana on tärkeä, kun etsit alennuksia.
Cửa hàng này đang có chương trình giảm giá đặc biệt.
Yhteydenpito ja apu
Điện thoại – Puhelin. Tämä sana on tarpeen, kun tarvitset puhelinta.
Tôi cần sử dụng điện thoại để gọi cho bạn bè.
Địa chỉ – Osoite. Tämä sana on hyödyllinen, kun tarvitset jonkun osoitteen.
Bạn có thể cho tôi biết địa chỉ của bạn không?
Trợ giúp – Apu. Tämä sana on tärkeä, kun tarvitset apua.
Xin vui lòng gọi trợ giúp cho tôi.
Cảnh sát – Poliisi. Tämä sana on tarpeen, kun tarvitset poliisin apua.
Tôi cần báo cảnh sát về vụ việc này.
Bệnh viện – Sairaala. Tämä sana on hyödyllinen, kun tarvitset lääketieteellistä apua.
Chúng tôi phải đến bệnh viện ngay lập tức.
Yhteenveto
Vietnamin kielen perussanaston hallitseminen voi tehdä matkakokemuksestasi paljon sujuvamman ja nautittavamman. Yllä mainitut sanat ja ilmaukset auttavat sinua navigoimaan erilaisissa tilanteissa ja tapahtumissa Vietnamissa. Muista harjoitella näitä sanoja ja käyttää niitä aktiivisesti, jotta tunnet olosi itsevarmaksi ja valmiiksi matkaasi varten. Hyvää matkaa ja nauti Vietnamin kauniista kulttuurista ja maisemista!