Jos olet kiinnostunut oppimaan vietnamin kieltä ja haluat perehtyä pankkitoiminnan ja rahoituksen maailmaan, tämä artikkeli on sinua varten. Vietnamin sanasto näillä aloilla saattaa tuntua aluksi monimutkaiselta, mutta opettelemalla keskeisiä termejä ja niiden merkityksiä voit navigoida talousasioissa sujuvammin. Alla on kattava lista tärkeimmistä vietnamin kielen sanoista ja termeistä, joita tarvitset ymmärtääksesi pankkitoimintaa ja rahoitusta.
Perussanasto
Ngân hàng – Pankki
Tôi cần mở một tài khoản tại ngân hàng.
Tài khoản – Tili
Bạn có bao nhiêu tiền trong tài khoản của mình?
Tiền mặt – Käteinen
Tôi cần rút một ít tiền mặt từ ngân hàng.
Thẻ tín dụng – Luottokortti
Anh ấy đã trả tiền bằng thẻ tín dụng của mình.
Thẻ ghi nợ – Pankkikortti
Tôi sử dụng thẻ ghi nợ để mua sắm hàng ngày.
Lainat ja lainanhoito
Khoản vay – Laina
Cô ấy đã vay một khoản vay để mua nhà.
Trả góp – Osamaksu
Tôi đang trả góp cho chiếc xe mới của mình.
Lãi suất – Korko
Lãi suất cho khoản vay này rất cao.
Thế chấp – Kiinnitys
Anh ta đã đặt thế chấp ngôi nhà của mình để vay tiền.
Nợ – Velka
Cô ấy đang cố gắng trả hết nợ của mình.
Investoinnit ja säästöt
Đầu tư – Investointi
Anh ấy đã đầu tư vào cổ phiếu của công ty này.
Cổ phiếu – Osake
Giá cổ phiếu của công ty đã tăng vọt.
Trái phiếu – Joukkovelkakirja
Cô ấy đã mua một số trái phiếu chính phủ.
Quỹ tương hỗ – Sijoitusrahasto
Đầu tư vào quỹ tương hỗ có thể mang lại lợi nhuận ổn định.
Tiết kiệm – Säästö
Tôi đã gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm.
Maksut ja siirrot
Chuyển khoản – Tilisiirto
Tôi đã chuyển khoản tiền cho bạn của mình.
Thanh toán – Maksu
Thanh toán hóa đơn điện tử rất tiện lợi.
Phí – Palkkio/Maksu
Ngân hàng đã tính một khoản phí nhỏ cho dịch vụ này.
Rút tiền – Nostaa rahaa
Tôi cần rút tiền từ máy ATM.
Gửi tiền – Tallettaa rahaa
Tôi đã gửi tiền vào tài khoản của mình.
Pankkitoiminnan ja talouden termit
Ngân quỹ – Rahasto
Công ty đã lập một ngân quỹ dự phòng.
Chi tiêu – Menot
Chi tiêu hàng tháng của gia đình tôi rất cao.
Thu nhập – Tulot
Thu nhập của anh ấy đã tăng lên đáng kể.
Ngân sách – Budjetti
Chúng tôi cần lập ngân sách cho kỳ nghỉ này.
Kiểm toán – Tilintarkastus
Công ty đã trải qua một cuộc kiểm toán tài chính.
Lợi nhuận – Voitto
Công ty đã đạt được lợi nhuận cao trong quý này.
Chi phí – Kustannukset
Chi phí sản xuất đã tăng lên.
Thua lỗ – Tappio
Công ty đã báo cáo thua lỗ trong năm nay.
Vốn – Pääoma
Công ty cần thêm vốn để mở rộng.
Cân đối kế toán – Tase
Cân đối kế toán của công ty cho thấy sự ổn định tài chính.
Muut hyödylliset termit
Điều khoản – Ehto
Bạn cần đọc kỹ các điều khoản của hợp đồng.
Chính sách – Politiikka
Ngân hàng đã thay đổi chính sách cho vay.
Giao dịch – Tapahtuma
Giao dịch này đã được hoàn thành thành công.
Tài chính – Rahoitus
Anh ấy đang nghiên cứu về tài chính cá nhân.
Ngân hàng trực tuyến – Verkkopankki
Sử dụng ngân hàng trực tuyến rất tiện lợi.
Näiden termien oppiminen auttaa sinua ymmärtämään paremmin pankki- ja rahoitusalan keskusteluja vietnamin kielellä. Tämän sanaston hallitseminen tekee sinusta itsevarmemman ja tehokkaamman, kun asioit vietnamilaisissa pankeissa tai käsittelet taloudellisia asioita. Muista harjoitella säännöllisesti ja käyttää oppimiasi sanoja ja lauseita käytännössä, jotta ne jäävät paremmin mieleen. Hyvää opiskelua!