Vietnamin sanasto lomille ja festivaaleille

Matkustaminen Vietnamissa voi olla unohtumaton kokemus, ja paikallisen kielen perusteiden hallitseminen voi tehdä matkasta vieläkin nautinnollisemman. Tässä artikkelissa käymme läpi hyödyllisiä vietnaminkielisiä sanoja ja lauseita, jotka liittyvät lomailuun ja festivaaleihin. Näiden avulla voit kommunikoida paikallisten kanssa, kysyä neuvoja ja nauttia matkasta täysillä.

Perussanasto lomille

Xin chào – Tervehdys, joka tarkoittaa ”Hei” tai ”Terve”.

Xin chào, tôi là Maria.

Cảm ơn – Kiitos.

Cảm ơn bạn rất nhiều!

Xin lỗi – Anteeksi.

Xin lỗi, tôi không hiểu.

Vâng – Kyllä.

Vâng, tôi muốn đi.

Không – Ei.

Không, tôi không muốn ăn.

Bao nhiêu – Kuinka paljon.

Cái này bao nhiêu tiền?

Nhà vệ sinh – Vessa.

Nhà vệ sinh ở đâu?

Giúp tôi với – Auta minua, kiitos.

Giúp tôi với, tôi bị lạc.

Đi đâu – Minne.

Bạn đi đâu?

Món ăn – Ruoka.

Tôi muốn ăn món ăn Việt Nam.

Sanasto festivaaleille

Lễ hội – Festivaali.

Tôi rất thích lễ hội này.

Âm nhạc – Musiikki.

Âm nhạc ở đây rất tuyệt vời.

Văn hóa – Kulttuuri.

Tôi muốn tìm hiểu về văn hóa Việt Nam.

Trang phục truyền thống – Perinteiset vaatteet.

Trang phục truyền thống của Việt Nam rất đẹp.

Đèn lồng – Lyhty.

Những chiếc đèn lồng làm cho lễ hội thêm lung linh.

Pháo hoa – Ilotulitus.

Pháo hoa ở đây thật lộng lẫy.

Quà lưu niệm – Matkamuisto.

Tôi muốn mua một vài món quà lưu niệm.

Đám đông – Väentungos.

Có rất nhiều đám đông ở lễ hội.

Đồ ăn đường phố – Katuruoka.

Tôi muốn thử đồ ăn đường phố Việt Nam.

Trò chơi – Peli.

Có rất nhiều trò chơi thú vị ở lễ hội.

Hyödyllisiä lauseita

Cho tôi xem thực đơn – Näytä minulle ruokalista.

Cho tôi xem thực đơn, làm ơn.

Bạn có thể giúp tôi không? – Voitko auttaa minua?

Bạn có thể giúp tôi không? Tôi bị lạc.

Nhà hàng ở đâu? – Missä on ravintola?

Nhà hàng ở đâu? Tôi đang rất đói.

Làm thế nào để đến đó? – Kuinka pääsen sinne?

Làm thế nào để đến đó từ đây?

Tôi muốn gọi một chiếc taxi – Haluan tilata taksin.

Tôi muốn gọi một chiếc taxi đến khách sạn.

Giá bao nhiêu? – Mikä on hinta?

Giá bao nhiêu cho chuyến đi này?

Bạn có thể chụp ảnh cho tôi không? – Voitko ottaa kuvan minusta?

Bạn có thể chụp ảnh cho tôi không? Tôi muốn lưu lại kỷ niệm này.

Lisää hyödyllisiä sanoja ja lauseita

Khách sạn – Hotelli.

Khách sạn của chúng tôi rất gần bãi biển.

Phòng – Huone.

Tôi muốn đặt một phòng đôi.

Chìa khóa – Avain.

Tôi bị mất chìa khóa phòng.

Hành lý – Matkatavarat.

Hành lý của tôi đã đến chưa?

Máy bay – Lentokone.

Máy bay của chúng tôi sẽ cất cánh trong một giờ.

Đi bộ – Kävellä.

Chúng tôi thích đi bộ quanh thành phố.

Xe buýt – Bussi.

Xe buýt sẽ đến sau 10 phút.

Trạm – Asema.

Trạm xe buýt gần nhất ở đâu?

Thị trường – Tori.

Chúng tôi sẽ đi mua sắm ở thị trường ngày mai.

Thời tiết – Sää.

Thời tiết hôm nay thật đẹp.

Nắng – Aurinkoinen.

Hôm nay trời rất nắng.

Mưa – Sade.

Trời đang mưa rất to.

Lomien ja festivaalien aikana on tärkeää osata muutamia peruslauseita ja sanoja, jotta voi kommunikoida paikallisten kanssa ja nauttia kokemuksista täysillä. Yllä olevat sanat ja lauseet auttavat sinua selviämään erilaisissa tilanteissa ja tekemään matkastasi miellyttävämmän.

Muista, että kielen oppiminen on jatkuva prosessi, ja mitä enemmän harjoittelet, sitä paremmin tulet toimeen. Hyvää matkaa ja hauskoja festivaaleja Vietnamissa!

Talkpal on tekoälyavusteinen kieltenopettaja. Opi yli 57 kieltä 5x nopeammin mullistavan teknologian avulla.

OPI KIELIÄ NOPEAMMIN
TEKOÄLYN AVULLA

Opi 5x nopeammin