Yleiset substantiiviharjoitukset 1
2. Cô ấy mua một *chiếc xe đạp* vào hôm qua. (polkupyörä)
3. Chúng tôi sống trong một *ngôi nhà* lớn. (talo)
4. Anh ấy là một *bác sĩ* giỏi. (lääkäri)
5. Tôi thích ăn *trái cây* tươi. (hedelmät)
6. Họ đang chơi với *con chó* của mình. (koira)
7. Tôi cần một *cái bàn* để làm việc. (pöytä)
8. Mẹ tôi nấu một *bữa ăn* ngon. (ateria)
9. Tôi thấy một *con mèo* trên đường. (kissa)
10. Chúng tôi học về *ngôn ngữ* mới ở trường. (kieli)
Yleiset substantiiviharjoitukset 2
2. Cô ấy đang đọc một *báo* hàng ngày. (sanomalehti)
3. Tôi muốn mua một *cái ô* vì trời mưa. (sateenvarjo)
4. Chúng tôi đi đến *công viên* vào cuối tuần. (puisto)
5. Tôi có một *điều ước* trong tim. (toive)
6. Họ nuôi một *con cá* trong bể. (kala)
7. Cô ấy thích nghe *nhạc* cổ điển. (musiikki)
8. Chúng tôi chuẩn bị một *bữa tiệc* vui vẻ. (juhla)
9. Tôi cần mua một *cái bút* mới. (kynä)
10. Anh ấy làm việc trong một *văn phòng* lớn. (toimisto)