Yksinkertaiset aikamuotoharjoitukset: Nykyinen aika (Hiện tại)
2. Cô ấy *học* tiếng Việt rất chăm chỉ. (Nykyinen aika, ’opiskella’)
3. Chúng ta *ăn* cơm vào buổi tối. (Nykyinen aika, ’syödä’)
4. Anh ấy *làm* việc ở văn phòng. (Nykyinen aika, ’tehdä’)
5. Em bé *ngủ* vào ban đêm. (Nykyinen aika, ’nukkua’)
6. Họ *chơi* bóng đá cuối tuần. (Nykyinen aika, ’pelata’)
7. Tôi *uống* nước mỗi sáng. (Nykyinen aika, ’juoda’)
8. Chị ấy *đọc* sách mỗi ngày. (Nykyinen aika, ’lukea’)
9. Chúng tôi *nói* tiếng Việt trong lớp học. (Nykyinen aika, ’puhua’)
10. Bạn *viết* thư cho bạn bè. (Nykyinen aika, ’kirjoittaa’)
Yksinkertaiset aikamuotoharjoitukset: Menneen ajan ilmaisu (Quá khứ)
2. Cô ấy *đã học* tiếng Việt tuần trước. (Menneen ajan merkki ’đã’ + opiskella)
3. Chúng ta *đã ăn* cơm lúc 7 giờ tối. (Menneen ajan merkki ’đã’ + syödä)
4. Anh ấy *đã làm* việc hôm trước. (Menneen ajan merkki ’đã’ + tehdä)
5. Em bé *đã ngủ* rất ngon đêm qua. (Menneen ajan merkki ’đã’ + nukkua)
6. Họ *đã chơi* bóng đá vào cuối tuần trước. (Menneen ajan merkki ’đã’ + pelata)
7. Tôi *đã uống* nước trước khi đi ngủ. (Menneen ajan merkki ’đã’ + juoda)
8. Chị ấy *đã đọc* sách hôm kia. (Menneen ajan merkki ’đã’ + lukea)
9. Chúng tôi *đã nói* chuyện với thầy giáo. (Menneen ajan merkki ’đã’ + puhua)
10. Bạn *đã viết* thư cho bạn bè tuần trước. (Menneen ajan merkki ’đã’ + kirjoittaa)