Perusverbit Vietnamin kielessä
2. Bạn *đi* đến trường sáng nay. (Verb ”mennä”)
3. Chúng tôi *học* tiếng Việt ở trường. (Verb ”opiskella”)
4. Cô ấy *nói* tiếng Anh rất tốt. (Verb ”puhua”)
5. Anh ấy *đọc* sách vào buổi tối. (Verb ”lukea”)
6. Tôi *uống* nước mỗi giờ. (Verb ”juoda”)
7. Bố tôi *làm* việc ở văn phòng. (Verb ”tehdä, työskennellä”)
8. Em bé *ngủ* rất ngon. (Verb ”nukkua”)
9. Chúng ta *xem* phim vào cuối tuần. (Verb ”katsoa”)
10. Mẹ *nấu* ăn rất ngon. (Verb ”laittaa ruokaa”)
Yksinkertainen lauseen sanajärjestys
2. Anh ấy *đang* học bài. (Apuverbi ilmaisee kestävää tekemistä)
3. Chúng tôi *đi* chợ vào sáng nay. (Verb ”mennä”)
4. Cô ấy *có* một con mèo. (Verb ”omistaa”)
5. Bạn *biết* nói tiếng Việt không? (Verb ”tietää/osata”)
6. Tôi *thích* nghe nhạc. (Verb ”pitää jostakin”)
7. Họ *ở* nhà hôm nay. (Verb ”olla, sijaita”)
8. Em *chơi* bóng đá với bạn bè. (Verb ”leikkiä, pelata”)
9. Chúng ta *phải* đi bây giờ. (Apusana ”täytyy”)
10. Tôi *đi bộ* đến trường mỗi ngày. (Verb ”kävellä”)