Yksinkertaiset verbit ja aikamuodot
2. Anh ấy *đi* học vào buổi sáng. (Verbi ”mennä” nykyhetkessä)
3. Chúng tôi *đã xem* phim hôm qua. (Menneen ajan ilmaisu)
4. Em bé đang *ngủ* trong phòng. (Nykyhetken jatkuva muoto)
5. Bạn có thể *nói* tiếng Việt không? (Verbi ”puhua” kysymyksessä)
6. Mẹ tôi *nấu* ăn rất ngon. (Nykyhetken yksinkertainen muoto)
7. Họ sẽ *đi* du lịch vào tuần sau. (Futuuri eli tulevaisuuden ilmaisu)
8. Tôi *thích* học tiếng Việt. (Verbi ”pitää jostakin” nykyhetkessä)
9. Chúng ta *đã làm* bài tập rồi. (Menneen ajan ilmaisu)
10. Con mèo *đang chơi* với quả bóng. (Nykyhetken jatkuva muoto)
Peruslauseiden sanajärjestys ja partikkelit
2. Cô ấy *có* một con chó. (Omistamista ilmaiseva verbi)
3. Hôm nay trời *đẹp*. (Adjektiivin käyttö predikaattina)
4. Bạn *đi đâu* vào cuối tuần? (Paikkakysymyssana lauseessa)
5. Chúng tôi *không* hiểu bài này. (Kieltosana lauseessa)
6. Anh ấy *vừa mới* đến nhà tôi. (Lähimenneisyyden ilmaisu)
7. Tôi *muốn* uống nước. (Verbi ”haluta” lauseessa)
8. Bạn *đã* ăn sáng chưa? (Apusana menneessä aikamuodossa)
9. Họ *nói* tiếng Anh rất tốt. (Päälauseen verbi)
10. Tôi *cũng* thích nghe nhạc. (Sanan ”myös” käyttö)