Vietnamin verbien perusmuodot
2. Bạn *đi* học lúc mấy giờ? (Verb: mennä, kysymyksessä)
3. Chúng tôi *học* tiếng Việt mỗi buổi sáng. (Verb: opiskella)
4. Anh ấy *ngủ* rất sớm. (Verb: nukkua)
5. Em bé *khóc* khi đói. (Verb: itkeä)
6. Họ *làm* việc ở công ty. (Verb: tehdä, työskennellä)
7. Mẹ tôi *nấu* ăn rất ngon. (Verb: laittaa ruokaa)
8. Bạn *đọc* sách mỗi tối. (Verb: lukea)
9. Chúng ta *chơi* bóng đá cuối tuần. (Verb: pelata)
10. Cô ấy *viết* thư cho bạn. (Verb: kirjoittaa)
Vietnamin lauserakenne ja pronominit
2. *Bạn* có khỏe không? (Pronomini: sinä)
3. *Anh ấy* đang làm việc. (Pronomini: hän, mies)
4. *Chúng tôi* đi chợ vào sáng chủ nhật. (Pronomini: me)
5. *Họ* sống ở Hà Nội. (Pronomini: he)
6. *Cô ấy* thích uống cà phê. (Pronomini: hän, nainen)
7. *Em* học lớp mấy? (Pronomini: nuorempi henkilö, minä/sinä)
8. *Chúng ta* sẽ gặp nhau tối nay. (Pronomini: me, mukaan luettuna kuulija)
9. *Ông* ấy là bác sĩ. (Pronomini: herra, vanhempi mies)
10. *Bà* là giáo viên. (Pronomini: rouva, vanhempi nainen)