Superlatiiviadjektiiviharjoitukset Vietnamin kielioppiin – Osa 1
2. Đây là chiếc xe *đẹp nhất* mà tôi từng thấy. (Superlatiivin muodostus: ’đẹp’ + ’nhất’)
3. Anh ấy là người *cao nhất* trong đội bóng. (Superlatiivin muodostus: ’cao’ + ’nhất’)
4. Đây là bộ phim *hay nhất* năm nay. (Superlatiivin muodostus: ’hay’ + ’nhất’)
5. Căn nhà này là toạ độ *đắt nhất* trên phố. (Superlatiivin muodostus: ’đắt’ + ’nhất’)
6. Trời hôm nay nóng *nhất* trong tuần. (Superlatiivin muodostus: ’nóng’ + ’nhất’)
7. Cô bé này hát *ngọt nhất* trong dàn hợp xướng. (Superlatiivin muodostus: ’ngọt’ + ’nhất’)
8. Anh ta có tài nấu ăn *giỏi nhất* trong gia đình. (Superlatiivin muodostus: ’giỏi’ + ’nhất’)
9. Đây là quán cà phê *rộng nhất* trong thành phố. (Superlatiivin muodostus: ’rộng’ + ’nhất’)
10. Bài kiểm tra này khó *nhất* trong kỳ thi. (Superlatiivin muodostus: ’khó’ + ’nhất’)
Superlatiiviadjektiiviharjoitukset Vietnamin kielioppiin – Osa 2
2. Đây là chiếc đồng hồ *đắt nhất* tôi từng mua. (Superlatiivin muodostus: ’đắt’ + ’nhất’)
3. Anh ấy có giọng hát *cao nhất* trong ban nhạc. (Superlatiivin muodostus: ’cao’ + ’nhất’)
4. Ngôi trường này là lớn *nhất* ở thành phố. (Superlatiivin muodostus: ’lớn’ + ’nhất’)
5. Cô bé này là học sinh *chăm chỉ nhất* lớp. (Superlatiivin muodostus: ’chăm chỉ’ + ’nhất’)
6. Món ăn này ngon *nhất* trong nhà hàng. (Superlatiivin muodostus: ’ngon’ + ’nhất’)
7. Bức tranh này là đẹp *nhất* trong triển lãm. (Superlatiivin muodostus: ’đẹp’ + ’nhất’)
8. Anh ta là người *mạnh nhất* trong đội bóng đá. (Superlatiivin muodostus: ’mạnh’ + ’nhất’)
9. Đây là con đường *ngắn nhất* đến trường. (Superlatiivin muodostus: ’ngắn’ + ’nhất’)
10. Cô ấy có mái tóc dài *nhất* trong lớp. (Superlatiivin muodostus: ’dài’ + ’nhất’)