Harjoitus 1: Present Perfect Continuous -nykyinen täydellinen kesto
2. Chúng tôi *đã chờ* bạn từ sáng đến giờ. (Toiminta alkoi menneisyydessä ja jatkuu)
3. Tôi *đã làm* bài tập về nhà suốt buổi chiều. (Toiminnan kesto tällä hetkellä)
4. Họ *đã chơi* bóng đá trong hai giờ. (Toiminta jatkuu edelleen)
5. Em bé *đã khóc* suốt đêm qua. (Toiminnan jatkuvuus menneisyydessä)
6. Bạn *đã đọc* quyển sách đó từ tuần trước. (Pitkä kesto)
7. Chúng tôi *đã nói* chuyện với nhau một lúc rồi. (Jatkuva keskustelu)
8. Cô giáo *đã giảng bài* suốt buổi sáng nay. (Toiminnan kesto)
9. Tôi *đã đợi* xe buýt trong 30 phút. (Toiminta jatkuu)
10. Họ *đã tập thể dục* mỗi ngày từ tháng trước. (Säännöllinen jatkuva toiminta)
Harjoitus 2: Past Perfect Continuous -menneen täydellisen keston ilmaisu
2. Họ *đã chơi* bóng đá cả buổi trước khi trời mưa. (Jatkuva toiminta ennen mennyttä tapahtumaa)
3. Chúng tôi *đã đợi* bạn suốt một tiếng trước khi bạn đến. (Kesto ennen toista mennyttä hetkeä)
4. Tôi *đã làm* việc đó từ sáng đến trưa hôm qua. (Toiminnan jatkuminen tiettyyn menneeseen hetkeen)
5. Em bé *đã khóc* một lúc trước khi ngủ. (Jatkuva toiminta ennen toista tapahtumaa)
6. Cô giáo *đã giảng bài* suốt buổi trước khi nghỉ giải lao. (Kesto ennen taukoa)
7. Bạn *đã đọc* quyển sách đó trong vài ngày trước khi trả lại. (Jatkuva toiminta menneisyydessä)
8. Họ *đã tập thể dục* trong một giờ trước khi vào nhà. (Kesto ennen toista mennyttä tapahtumaa)
9. Tôi *đã chờ* xe buýt nửa tiếng trước khi nó đến. (Jatkuva odotus)
10. Chúng tôi *đã nói* chuyện một lúc trước khi tắt điện thoại. (Toiminnan kesto)