Perusverbit ja pronominit Vietnamissa
2. Bạn *đi* học vào buổi sáng. (Verb ”to go”)
3. Anh ấy *làm* việc ở công ty. (Verb ”to work”)
4. Chúng tôi *uống* nước sau khi tập thể dục. (Verb ”to drink”)
5. Cô ấy *ngủ* đủ tám tiếng mỗi đêm. (Verb ”to sleep”)
6. Họ *nói* tiếng Việt rất tốt. (Verb ”to speak”)
7. Tôi *yêu* gia đình của mình. (Verb ”to love”)
8. Bạn *học* tiếng Việt ở trường. (Verb ”to study”)
9. Anh ta *đọc* sách vào buổi tối. (Verb ”to read”)
10. Chúng tôi *đi bộ* trong công viên. (Verb phrase ”to walk”)
Kysymyslauseet ja kieltolauseet Vietnamissa
2. Tôi *không* hiểu bài học này. (Negation ”not”)
3. Anh ấy *đang* làm gì? (Present continuous marker)
4. Cô ấy *có* đi chợ hôm nay không? (Question with ”to have”)
5. Chúng ta *không* được phép vào đây. (Negation)
6. Bạn *đã* ăn sáng chưa? (Past marker ”already”)
7. Họ *chưa* đến trường. (Negation of past action ”not yet”)
8. Tôi *cần* giúp đỡ bạn. (Verb ”to need”)
9. Anh ta *đang* xem phim. (Present continuous)
10. Bạn *có thể* nói chậm hơn không? (Modal verb ”can”)