Harjoitus 1: Perussanastoa ja intransitiivisia verbejä
2. Trời *mưa* rất to hôm qua. (Verb: sataa)
3. Em bé *cười* vui vẻ khi xem phim. (Verb: nauraa)
4. Chúng tôi *đứng* chờ xe buýt ở đây. (Verb: seisoa)
5. Anh ấy *ngủ* ngon suốt đêm qua. (Verb: nukkua)
6. Bông hoa *nở* vào mùa xuân. (Verb: kukkia)
7. Tôi *chạy* nhanh trên sân thể thao. (Verb: juosta)
8. Bạn *về* nhà sau giờ học. (Verb: palata)
9. Mặt trời *lặn* vào buổi chiều. (Verb: laskea)
10. Con chim *bay* trên bầu trời xanh. (Verb: lentää)
Harjoitus 2: Intransitiivisten verbien käyttö lauseissa
2. Đèn đường *tắt* lúc nửa đêm. (Verb: sammua)
3. Các ngôi sao *sáng* trên bầu trời đêm. (Verb: loistaa)
4. Cửa *mở* khi có người đến. (Verb: aueta)
5. Chó *sủa* rất to khi có khách. (Verb: haukkua)
6. Nước *chảy* từ suối xuống. (Verb: virrata)
7. Lá cây *rơi* vào mùa thu. (Verb: pudota)
8. Tôi *đi bộ* trong công viên mỗi buổi sáng. (Verb: kävellä)
9. Con cá *bơi* trong hồ. (Verb: uida)
10. Cây *phát triển* rất nhanh trong mùa mưa. (Verb: kasvaa)