Determiners-harjoitus 1: Omistussanat (Possessive Determiners)
2. Cô ấy thích *con* mèo của cô ấy. (Omistussana, joka tarkoittaa ”hänen”)
3. Anh ấy đang đọc *quyển* sách của anh ấy. (Omistussana, joka tarkoittaa ”hänen”)
4. Chúng tôi gặp *những* bạn của chúng tôi ở công viên. (Monikon omistus)
5. Tôi muốn mua *chiếc* xe của bạn. (Omistussana, joka tarkoittaa ”sinun”)
6. Họ đang chơi với *đứa* trẻ của họ. (Omistussana, joka tarkoittaa ”heidän”)
7. Bạn có thể cho tôi mượn *cái* điện thoại của bạn không? (Omistussana, joka tarkoittaa ”sinun”)
8. Gia đình tôi có *ngôi* nhà lớn. (Omistussana, joka tarkoittaa ”minun”)
9. Em trai tôi đang học ở *trường* của chúng tôi. (Omistussana, joka tarkoittaa ”meidän”)
10. Chúng tôi thích *món* ăn của nhà hàng đó. (Omistussana, joka tarkoittaa ”sen”)
Determiners-harjoitus 2: Määräsanat ja demonstratiivipronominit
2. Cô ấy có *hai* con chó. (Määrä ”kaksi”)
3. Chúng ta sẽ đi xem phim vào *ba* giờ chiều. (Määrä ”kolme”)
4. Anh ta đang đọc *cuốn* sách đó. (Demonstratiivi ”tuo”)
5. Đây là *cái* bàn của tôi. (Demonstratiivi ”tämä”)
6. Tôi không thích *những* chiếc áo đó. (Monikon demonstratiivi ”ne”)
7. Chúng tôi có *vài* người bạn ở đó. (Epämääräinen määrä ”muutamia”)
8. Họ đã ăn hết *toàn bộ* bánh. (Määrä ”koko”)
9. Em bé đó là *đứa* trẻ mà tôi nói đến. (Määrä ”se”)
10. Tôi muốn uống *một* cốc nước lạnh. (Määrä ”yksi”)