Harjoitus 1: Abstraktien substantiivien tunnistaminen
2. Sự *hạnh phúc* đến từ những điều nhỏ bé hàng ngày. (Vihje: Tämä sana tarkoittaa onnellisuutta.)
3. Kiến thức là nền tảng của *trí tuệ*. (Vihje: Tämä sana tarkoittaa älykkyyttä tai viisautta.)
4. Sự *tự do* cho phép mọi người sống theo ý muốn của mình. (Vihje: Tämä sana tarkoittaa vapautta.)
5. Người ta cần có *niềm tin* để vượt qua khó khăn. (Vihje: Tämä sana tarkoittaa uskoa tai luottamusta.)
6. Sự *bình yên* giúp tâm hồn được thư giãn. (Vihje: Tämä sana tarkoittaa rauhaa.)
7. Tình bạn được xây dựng trên nền tảng của *lòng trung thực*. (Vihje: Tämä sana tarkoittaa rehellisyyttä.)
8. Sự *kiên nhẫn* là chìa khóa để đạt được thành công. (Vihje: Tämä sana tarkoittaa kärsivällisyyttä.)
9. Tinh thần *đoàn kết* làm cho cộng đồng mạnh mẽ hơn. (Vihje: Tämä sana tarkoittaa yhtenäisyyttä tai yhteisöllisyyttä.)
10. Sự *hy vọng* giúp con người không bỏ cuộc trong khó khăn. (Vihje: Tämä sana tarkoittaa toivoa.)
Harjoitus 2: Abstraktien substantiivien käyttö lauseissa
2. Gia đình là nơi mang lại *an toàn* cho mọi người. (Vihje: Tämä sana tarkoittaa turvallisuutta.)
3. Sự *tôn trọng* là yếu tố quan trọng trong quan hệ xã hội. (Vihje: Tämä sana tarkoittaa kunnioitusta.)
4. Anh ấy thể hiện *can đảm* khi đối mặt với thử thách. (Vihje: Tämä sana tarkoittaa rohkeutta.)
5. Chúng ta cần phát triển *sự sáng tạo* trong công việc hàng ngày. (Vihje: Tämä sana tarkoittaa luovuutta.)
6. Tình yêu và *lòng biết ơn* giúp cuộc sống ý nghĩa hơn. (Vihje: Tämä sana tarkoittaa kiitollisuutta.)
7. Sự *kỷ luật* giúp bạn hoàn thành mục tiêu đúng hạn. (Vihje: Tämä sana tarkoittaa kurinalaisuutta.)
8. Hòa bình và *công bằng* là điều mọi người đều mong muốn. (Vihje: Tämä sana tarkoittaa oikeudenmukaisuutta.)
9. Sự *thành công* không đến nếu không có nỗ lực. (Vihje: Tämä sana tarkoittaa menestystä.)
10. Chúng ta phải giữ *tinh thần lạc quan* trong mọi tình huống. (Vihje: Tämä sana tarkoittaa optimistista asennetta.)