Adverbien käyttö vietnamin kielessä: Perusharjoitus
2. Tôi thường xuyên đi bộ đến trường *mỗi ngày* (aikaan liittyvä adverbi, joka tarkoittaa ”joka päivä”).
3. Anh ấy chạy *nhanh* hơn mọi người (adverbi, joka tarkoittaa ”nopeasti”).
4. Chúng tôi làm việc *chăm chỉ* để đạt kết quả tốt (adverbi, joka tarkoittaa ”ahkerasti”).
5. Em bé đang ngủ *yên lặng* trong phòng (adverbi, joka tarkoittaa ”hiljaisesti”).
6. Họ đã đến nhà tôi *sớm* hơn dự kiến (adverbi, joka tarkoittaa ”aikaisin”).
7. Bạn nên nói chuyện *lịch sự* với mọi người (adverbi, joka tarkoittaa ”kohteliaasti”).
8. Tôi cảm thấy rất *vui vẻ* hôm nay (adverbi, joka tarkoittaa ”iloisesti”).
9. Chúng ta phải hoàn thành bài tập *đúng hạn* (adverbi, joka tarkoittaa ”ajallaan”).
10. Anh ta trả lời câu hỏi *chính xác* (adverbi, joka tarkoittaa ”tarkasti”).
Vietnamin adverbien tarkentava käyttö: Edistyneempi harjoitus
2. Tôi đã làm bài tập *tận tình* để không mắc lỗi (adverbi, joka tarkoittaa ”huolellisesti”).
3. Họ thường xuyên đi du lịch *khắp nơi* trong nước (adverbi, joka tarkoittaa ”kaikkialla”).
4. Anh ấy trả lời câu hỏi *ngắn gọn* và rõ ràng (adverbi, joka tarkoittaa ”lyhyesti”).
5. Chúng ta nên ăn uống *đúng cách* để giữ sức khỏe (adverbi, joka tarkoittaa ”oikealla tavalla”).
6. Tôi đã hoàn thành công việc *kịp thời* trước hạn chót (adverbi, joka tarkoittaa ”ajallaan”).
7. Cô ấy luôn làm việc *tích cực* và nhiệt tình (adverbi, joka tarkoittaa ”aktiivisesti”).
8. Chúng tôi đã gặp nhau *tình cờ* ở công viên (adverbi, joka tarkoittaa ”sattumalta”).
9. Họ di chuyển *chậm rãi* để không làm ồn (adverbi, joka tarkoittaa ”hitaasti”).
10. Anh ta giải thích vấn đề *rõ ràng* để mọi người hiểu (adverbi, joka tarkoittaa ”selkeästi”).