Kysymysadverbiharjoitukset Vietnamissa – Osa 1
2. Anh ấy *đến khi nào*? (Milloin hän tulee?)
3. Cô ấy *làm gì*? (Mitä hän tekee?)
4. Chúng ta *ở đâu*? (Missä me olemme?)
5. Họ *đi bằng gì*? (Millä he menevät?)
6. Bạn *về nhà lúc mấy giờ*? (Monelta sinä tulet kotiin?)
7. Em bé *đang làm gì*? (Mitä vauva tekee?)
8. Bạn *đi với ai*? (Kenen kanssa menet?)
9. Cô giáo *nói như thế nào*? (Miten opettaja puhuu?)
10. Họ *đi đâu* cuối tuần này? (Minne he menevät tänä viikonloppuna?)
Kysymysadverbiharjoitukset Vietnamissa – Osa 2
2. Anh ấy *bao lâu* ở đây? (Kuinka kauan hän on täällä?)
3. Chúng ta *làm thế nào* để đi đến trường? (Miten me menemme kouluun?)
4. Bạn *đi đâu* vào cuối tuần? (Minne sinä menet viikonloppuna?)
5. Cô ấy *bao nhiêu tuổi*? (Kuinka vanha hän on?)
6. Họ *khi nào* ăn tối? (Milloin he syövät illallista?)
7. Bạn *đi bằng phương tiện gì*? (Millä kulkuneuvolla menet?)
8. Em bé *làm sao* để nói chuyện? (Miten vauva puhuu?)
9. Cô giáo *ở đâu* hôm nay? (Missä opettaja on tänään?)
10. Anh ấy *có thể* giúp tôi không? (Voiko hän auttaa minua?)