Verbin kieltämisharjoitukset vietnamiksi, osa 1
2. Bạn *không đi* chợ hôm nay. (Kieltää menemisen)
3. Cô ấy *không nói* tiếng Anh. (Kieltää puhumisen)
4. Chúng tôi *không học* bài tập về nhà. (Kieltää opiskelun)
5. Anh ấy *không làm* việc hôm nay. (Kieltää työskentelyn)
6. Tôi *không uống* nước ngọt. (Kieltää juomisen)
7. Họ *không chơi* bóng đá. (Kieltää pelaamisen)
8. Em bé *không ngủ* trưa. (Kieltää nukkumisen)
9. Bạn *không đọc* sách này. (Kieltää lukemisen)
10. Chị ấy *không xem* phim tối qua. (Kieltää katsomisen)
Verbin kieltämisharjoitukset vietnamiksi, osa 2
2. Bạn *không muốn* đi chơi. (Kieltää haluamisen)
3. Anh ấy *không cần* giúp đỡ. (Kieltää tarpeen)
4. Cô ấy *không thích* cà phê. (Kieltää pitämisen)
5. Chúng ta *không nên* làm điều đó. (Kieltää suosituksen)
6. Tôi *không thể* nói chuyện bây giờ. (Kieltää kyvyn)
7. Họ *không phải* người Việt Nam. (Kieltää olemisen)
8. Em *không muốn* ăn bánh. (Kieltää haluamisen)
9. Bạn *không phải* đi làm hôm nay. (Kieltää pakon)
10. Cô ấy *không có* thời gian rảnh. (Kieltää omistamisen)