Das Erlernen einer neuen Sprache kann eine Herausforderung sein, besonders wenn es um das Erweitern des Wortschatzes geht. In diesem Artikel konzentrieren wir uns auf den vietnamesischen Wortschatz, der mit Körperteilen und Gesundheitsfürsorge zu tun hat. Diese Begriffe sind besonders nützlich, wenn man einen Arzt besuchen muss oder einfach über Gesundheit sprechen möchte. Hier ist eine umfassende Liste mit Definitionen und Beispielsätzen, die Ihnen helfen sollen, diese wichtigen Wörter zu lernen und zu verstehen.
Körperteile
Đầu – Kopf
Đầu của tôi đau.
Mắt – Auge
Mắt của tôi bị đỏ.
Mũi – Nase
Mũi của tôi bị tắc.
Miệng – Mund
Miệng của tôi khô.
Tai – Ohr
Tai của tôi đau.
Cổ – Hals
Cổ của tôi cứng.
Vai – Schulter
Vai của tôi mỏi.
Tay – Hand
Tay của tôi lạnh.
Ngực – Brust
Ngực của tôi đau.
Bụng – Bauch
Bụng của tôi đau.
Chân – Bein
Chân của tôi đau.
Đầu gối – Knie
Đầu gối của tôi bị sưng.
Bàn chân – Fuß
Bàn chân của tôi lạnh.
Gesundheitsfürsorge
Bác sĩ – Arzt
Tôi cần gặp bác sĩ.
Y tá – Krankenschwester
Y tá đang chăm sóc bệnh nhân.
Thuốc – Medikament
Tôi cần uống thuốc.
Bệnh viện – Krankenhaus
Tôi đang ở bệnh viện.
Khám bệnh – Untersuchung
Tôi có một cuộc khám bệnh vào ngày mai.
Đau – Schmerz
Tôi cảm thấy đau ở lưng.
Sốt – Fieber
Tôi bị sốt cao.
Ho – Husten
Tôi bị ho suốt đêm.
Cảm cúm – Grippe
Tôi bị cảm cúm.
Tiêm – Impfung
Tôi cần tiêm vắc xin.
Phẫu thuật – Operation
Tôi phải phẫu thuật.
Chữa bệnh – Behandlung
Bác sĩ đang chữa bệnh cho tôi.
Kê đơn – Rezept
Bác sĩ đã kê đơn thuốc cho tôi.
Bảo hiểm y tế – Krankenversicherung
Tôi có bảo hiểm y tế.
Weitere nützliche Begriffe
Thực phẩm chức năng – Nahrungsergänzungsmittel
Tôi đang dùng thực phẩm chức năng.
Khám sức khỏe – Gesundheitscheck
Tôi có một cuộc khám sức khỏe hàng năm.
Xét nghiệm máu – Bluttest
Tôi cần xét nghiệm máu.
Băng gạc – Verband
Tôi cần băng gạc cho vết thương.
Bệnh nhân – Patient
Bệnh nhân đang chờ bác sĩ.
Đơn thuốc – Rezept
Tôi đã nhận được đơn thuốc từ bác sĩ.
Kết quả – Ergebnis
Kết quả xét nghiệm của tôi là bình thường.
Tư vấn – Beratung
Tôi cần tư vấn từ bác sĩ.
Chăm sóc – Pflege
Y tá đang chăm sóc bệnh nhân.
Liệu pháp – Therapie
Tôi đang điều trị liệu pháp vật lý.
Indem Sie diese Begriffe und ihre Bedeutungen lernen, können Sie sich besser auf Vietnamesisch verständigen, insbesondere in Situationen, die Ihre Gesundheit betreffen. Das Verständnis dieser Vokabeln kann Ihnen nicht nur in Notfällen helfen, sondern auch in alltäglichen Gesprächen über Ihr Wohlbefinden und Ihre Gesundheit.