使用 AI 更快地学习语言

学习速度提高 5 倍!

+ 52 语言
Start learning

A2 级别越南语单词


日常生活类词汇


在学习任何一门外语时,掌握一定的词汇量是至关重要的。对于正在学习越南语的朋友们来说,尤其是达到A2水平的学习者,熟悉一些常用的词汇能够帮助你更好地进行日常交流和理解。本篇文章将为大家介绍一些A2级别的越南语单词,并结合具体的例子帮助大家更好地记忆和应用这些词汇。

The most efficient way to learn a language

Try Talkpal for free

日常生活类词汇

在日常生活中,我们需要用到许多基本的词汇来描述我们的活动、需求和环境。以下是一些常用的日常生活类词汇:

1. **ăn** – 吃
– Ví dụ: Tôi muốn ăn phở. (我想吃河粉。)
2. **uống** – 喝
– Ví dụ: Bạn có muốn uống cà phê không? (你想喝咖啡吗?)
3. **ngủ** – 睡觉
– Ví dụ: Tối qua tôi ngủ rất ngủ. (昨晚我睡得很好。)
4. **đi** – 去
– Ví dụ: Chúng ta đi chợ mua rau nhé. (我们去市场买菜吧。)
5. **mua** – 买
– Ví dụ: Tôi cần mua một cái điện thoại mới. (我需要买一部新手机。)
6. **bán** – 卖
– Ví dụ: Họ bán trái cây tươi. (他们卖新鲜水果。)

时间和日期类词汇

了解时间和日期的表达对于安排计划和沟通时间非常重要。以下是一些基本的时间和日期类词汇:

1. **ngày** – 天
– Ví dụ: Hôm ngày là thứ hai. (今天是星期一。)
2. **tháng** – 月
– Ví dụ: Tôi sinh vào tháng tư. (我出生在四月。)
3. **năm** – 年
– Ví dụ: Chúng ta sẽ đi du lịch vào năm sau. (我们明年去旅行。)
4. **giờ** – 小时
– Ví dụ: Bây giờ là mấy giờ rồi? (现在几点了?)
5. **phút** – 分钟
– Ví dụ: Chúng ta chỉ còn mười phút nữa. (我们只剩下十分钟了。)
6. **giây** – 秒
– Ví dụ: Một giây có sáu mươi giây. (一分钟有六十秒。)

家庭和朋友类词汇

家庭和朋友是我们生活中非常重要的一部分,了解相关的词汇可以帮助我们更好地描述和表达与他们的关系。

1. **bố** – 爸爸
– Ví dụ: Bố tôi là một người rất tốt. (我爸爸是一个很好的人。)
2. **mẹ** – 妈妈
– Ví dụ: Mẹ tôi thích nấu ăn. (我妈妈喜欢做饭。)
3. **anh** – 哥哥
– Ví dụ: Anh tôi đang học đại học. (我哥哥正在上大学。)
4. **chị** – 姐姐
– Ví dụ: Chị tôi làm việc ở ngân hàng. (我姐姐在银行工作。)
5. **bạn** – 朋友
– Ví dụ: Bạn tôi rất thân thiện. (我的朋友很友好。)
6. **em** – 弟弟/妹妹
– Ví dụ: Em tôi đang học tiểu học. (我弟弟/妹妹正在上小学。)

地点和方向类词汇

无论是问路还是描述某个地点,掌握地点和方向类的词汇都是非常有用的。

1. **trường học** – 学校
– Ví dụ: Trường học của tôi rất lớn. (我的学校很大。)
2. **chợ** – 市场
– Ví dụ: Tôi thường đi chợ vào buổi sáng. (我通常早上去市场。)
3. **bệnh viện** – 医院
– Ví dụ: Bệnh viện ở bệnh viện gần nhà tôi. (医院离我家很近。)
4. **nhà** – 家
– Ví dụ: Tôi thích ở nhà. (我喜欢待在nhà。)
5. **đường** – 路
– Ví dụ: Con đường này rất rộng. (这条đường很宽。)
6. **phố** – 街
– Ví dụ: Phố này rất nhộn nhịp. (这条phố很热闹。)

描述和形容词类词汇

在表达和描述事物时,使用适当的形容词能够使我们的语言更加生动和具体。

1. **đẹp** – 美丽的
– Ví dụ: Cô ấy rất đẹp. (她很美丽。)
2. **xấu** – 丑陋的
– Ví dụ: Cái áo này rất xấu. (这件衣服很丑。)
3. **to** – 大的
– Ví dụ: Ngôi nhà đó rất to. (那栋房子很大。)
4. **nhỏ** – 小的
– Ví dụ: Cái điện thoại này rất nhỏ. (这部手机很小。)
5. **nóng** – 热的
– Ví dụ: Hôm nay trời rất nóng. (今天天气很热。)
6. **lạnh** – 冷的
– Ví dụ: Mùa đông này rất lạnh. (这个冬天很冷。)

感受和情感类词汇

表达我们的感受和情感是人际交往中不可或缺的一部分,以下是一些常用的感受和情感类词汇:

1. **vui** – 高兴的
– Ví dụ: Tôi rất vui khi gặp bạn. (见到你我很高兴。)
2. **buồn** – 伤心的
– Ví dụ: Cô ấy rất buồn vì phải chia tay. (她因为要分手而很伤心。)
3. **giận** – 生气的
– Ví dụ: Anh ấy rất giận vì bị lừa. (他因为被骗而很生气。)
4. **sợ** – 害怕的
– Ví dụ: Tôi rất sợ bóng tối. (我很怕黑。)
5. **yêu** – 爱
– Ví dụ: Tôi yêu bạn rất nhiều. (我非常爱你。)
6. **ghét** – 讨厌
– Ví dụ: Tôi ghét ăn cá. (我讨厌吃鱼。)

工作和职业类词汇

了解不同的职业和工作相关的词汇,可以帮助我们更好地描述职业生涯和工作环境。

1. **giáo viên** – 老师
– Ví dụ: Mẹ tôi là giáo viên. (我妈妈是老师。)
2. **bác sĩ** – 医生
– Ví dụ: Tôi muốn trở thành bác sĩ. (我想成为医生。)
3. **kỹ sư** – 工程师
– Ví dụ: Anh ấy là một kỹ sư giỏi. (他是一名优秀的工程师。)
4. **nhân viên** – 员工
– Ví dụ: Cô ấy là nhân viên văn phòng. (她是办公室职员。)
5. **công nhân** – 工人
– Ví dụ: Cha tôi là công nhân nhà máy. (我爸爸是工厂工人。)
6. **nông dân** – 农民
– Ví dụ: Gia đình tôi là nông dân. (我家是农民。)

旅游和交通类词汇

旅行和交通是我们生活中经常涉及的方面,掌握相关词汇可以让我们的旅行更加顺利。

1. **máy bay** – 飞机
– Ví dụ: Tôi sẽ đi Hà Nội bằng máy bay. (我将乘飞机去河内。)
2. **tàu** – 火车
– Ví dụ: Chúng ta có thể đi Sapa bằng tàu. (我们可以乘火车去沙巴。)
3. **xe buýt** – 公共汽车
– Ví dụ: Tôi thường đi làm bằng xe buýt. (我通常乘公共汽车去上班。)
4. **xe đạp** – 自行车
– Ví dụ: Tôi thích đi xe đạp. (我喜欢骑自行车。)
5. **ô tô** – 汽车
– Ví dụ: Anh ấy lái ô tô đi làm. (他开车去上班。)
6. **thuyền** – 船
– Ví dụ: Chúng tôi đã đi thuyền trên sông. (我们在河上坐船。)

食物和饮料类词汇

食物和饮料是我们生活中的重要部分,了解相关词汇可以帮助我们更好地点餐和交流饮食习惯。

1. **cơm** – 米饭
– Ví dụ: Tôi thích ăn cơm với thịt. (我喜欢吃米饭配肉。)
2. **phở** – 河粉
– Ví dụ: Phở là món ăn nổi tiếng của Việt Nam. (河粉是越南的著名菜肴。)
3. **bánh mì** – 面包
– Ví dụ: Bánh mì Việt Nam rất ngon. (越南面包很好吃。)
4. **trà** – 茶
– Ví dụ: Tôi thích uống trà. (我喜欢喝茶。)
5. **cà phê** – 咖啡
– Ví dụ: Tôi uống cà phê mỗi sáng. (我每天早上喝咖啡。)
6. **nước** – 水
– Ví dụ: Chúng ta cần uống nhiều nước. (我们需要多喝水。)

数字和数量类词汇

掌握数字和数量类词汇对于购物、计量和描述数量非常重要。

1. **một** – 一
– Ví dụ: Tôi có một chiếc xe đạp. (我有一辆自行车。)
2. **hai** – 二
– Ví dụ: Tôi có hai con mèo. (我有两只猫。)
3. **ba** – 三
– Ví dụ: Tôi có ba quyển sách. (我有三本书。)
4. **năm** – 五
– Ví dụ: Tôi có năm người bạn. (我有五个朋友。)
5. **mười** – 十
– Ví dụ: Tôi có mười cái bút. (我有十支笔。)
6. **trăm** – 百
– Ví dụ: Tôi có trăm nghìn đồng. (我有十万越南盾。)

通过本文的介绍,相信大家对A2级别的越南语词汇有了更深入的了解和掌握。在日常生活中多多使用这些词汇,不断练习和巩固,相信你的越南语水平会有显著的提高。希望本文对你的学习有所帮助,加油!

Download talkpal app
Learn anywhere anytime

Talkpal is an AI-powered language tutor. It’s the most efficient way to learn a language. Chat about an unlimited amount of interesting topics either by writing or speaking while receiving messages with realistic voice.

QR Code
App Store Google Play
Get in touch with us

Talkpal is a GPT-powered AI language teacher. Boost your speaking, listening, writing, and pronunciation skills – Learn 5x Faster!

Instagram TikTok Youtube Facebook LinkedIn X(twitter)

Languages

Learning


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.


Trustpilot