学习一门新的语言可以是一个令人兴奋又有挑战的过程。对于刚开始学习越南语的初学者来说,掌握一些基本的词汇是至关重要的。这些词汇不仅能帮助你在日常生活中进行简单的交流,还能为你日后深入学习打下坚实的基础。本文将为你介绍 A1 级别越南语需要了解的 50 个基本单词,并提供一些使用这些单词的实用例句。
日常用语
1. Xin chào – 你好
例句:Xin chào, bạn khỏe không? (你好,你好吗?)
2. Tạm biệt – 再见
例句:Tạm biệt, hẹn gặp lại! (再见,希望再次见到你!)
3. Cảm ơn – 谢谢
例句:Cảm ơn bạn rất nhiều. (非常感谢你。)
4. Vâng/Dạ – 是的
例句:Bạn có thể giúp tôi không? Vâng, tôi có thể. (你能帮我吗?是的,我可以。)
5. Không – 不是
例句:Bạn có thích ăn phở không? Không, tôi không thích. (你喜欢吃河粉吗?不,我不喜欢。)
6. Xin lỗi – 对不起
例句:Xin lỗi, tôi đến muộn. (对不起,我迟到了。)
7. Vui lòng – 请
例句:Vui lòng cho tôi mượn bút. (请借给我一支笔。)
8. Được – 可以
例句:Tôi có thể ngồi đây không? Được, bạn có thể. (我可以坐在这里吗?可以,你可以。)
数字和时间
9. Một – 一
例句:Tôi có một con mèo. (我有一只猫。)
10. Hai – 二
例句:Tôi có hai quyển sách. (我有两本书。)
11. Ba – 三
例句:Tôi có ba cái bút. (我有三支笔。)
12. Bốn – 四
例句:Tôi có bốn cái ghế. (我有四把椅子。)
13. Năm – 五
例句:Tôi có năm cái bàn. (我有五张桌子。)
14. Giờ – 小时
例句:Tôi học tiếng Việt một giờ mỗi ngày. (我每天学习一小时越南语。)
15. Phút – 分钟
例句:Chờ tôi năm phút. (等我五分钟。)
16. Ngày – 天
例句:Hôm nay là ngày đẹp trời. (今天是个好天气。)
17. Tuần – 周
例句:Tôi sẽ đi du lịch vào tuần tới. (我下周会去旅游。)
18. Tháng – 月
例句:Tôi sinh vào tháng hai. (我二月份出生。)
家人和朋友
19. Bố/Cha – 爸爸
例句:Bố tôi là bác sĩ. (我爸爸是医生。)
20. Mẹ – 妈妈
例句:Mẹ tôi rất hiền. (我妈妈很温柔。)
21. Anh trai – 哥哥
例句:Anh trai tôi đang học đại học. (我哥哥在上大学。)
22. Chị gái – 姐姐
例句:Chị gái tôi thích đọc sách. (我姐姐喜欢读书。)
23. Em trai – 弟弟
例句:Em trai tôi rất thông minh. (我弟弟很聪明。)
24. Em gái – 妹妹
例句:Em gái tôi rất đáng yêu. (我妹妹很可爱。)
25. Bạn bè – 朋友
例句:Tôi có nhiều bạn bè. (我有很多朋友。)
26. Gia đình – 家庭
例句:Gia đình là quan trọng nhất. (家庭是最重要的。)
地点
27. Nhà – 家
例句:Tôi thích ở nhà. (我喜欢在家。)
28. Trường học – 学校
例句:Tôi đi học mỗi ngày. (我每天去学校。)
29. Bệnh viện – 医院
例句:Tôi đến bệnh viện để khám bệnh. (我去医院看病。)
30. Chợ – 市场
例句:Tôi mua rau ở chợ. (我在市场买蔬菜。)
31. Nhà hàng – 餐馆
例句:Tôi thích ăn ở nhà hàng này. (我喜欢在这家餐馆吃饭。)
32. Công viên – 公园
例句:Tôi thường đi dạo ở công viên. (我经常在公园散步。)
物品
33. Sách – 书
例句:Tôi thích đọc sách. (我喜欢读书。)
34. Bút – 笔
例句:Tôi cần một cây bút mới. (我需要一支新笔。)
35. Điện thoại – 电话
例句:Tôi gọi điện thoại cho bạn. (我给你打电话。)
36. Máy tính – 电脑
例句:Tôi làm việc trên máy tính. (我在电脑上工作。)
37. Áo – 衣服
例句:Tôi mua một chiếc áo mới. (我买了一件新衣服。)
38. Giày – 鞋
例句:Đôi giày này rất đẹp. (这双鞋很好看。)
饮食
39. Nước – 水
例句:Tôi uống nước mỗi ngày. (我每天喝水。)
40. Cơm – 饭
例句:Tôi thích ăn cơm. (我喜欢吃饭。)
41. Phở – 河粉
例句:Phở là món ăn truyền thống của Việt Nam. (河粉是越南的传统食品。)
42. Trái cây – 水果
例句:Trái cây rất tốt cho sức khỏe. (水果对健康很好。)
43. Bánh mì – 面包
例句:Tôi ăn bánh mì vào buổi sáng. (我早上吃面包。)
44. Sữa – 牛奶
例句:Tôi uống sữa mỗi sáng. (我每天早上喝牛奶。)
形容词
45. Đẹp – 漂亮
例句:Cảnh đẹp quá! (风景真漂亮!)
46. Xấu – 丑陋
例句:Ngôi nhà này rất xấu. (这房子很丑。)
47. Nóng – 热
例句:Hôm nay trời rất nóng. (今天非常热。)
48. Lạnh – 冷
例句:Mùa đông rất lạnh. (冬天很冷。)
49. Dễ – 容易
例句:Bài tập này rất dễ. (这作业很容易。)
50. Khó – 难
例句:Học tiếng Việt không khó. (学习越南语并不难。)
学习这些基本词汇能为你提供一个坚实的基础,让你在日常交流中更自信。记住,学习语言需要不断的练习和使用。希望你能通过掌握这些词汇,逐步提升你的越南语水平。祝你学习愉快!