旅行者必备的越南语短语

旅行是许多人生活中不可或缺的一部分,然而在一个陌生的国度旅行时,语言障碍可能会成为一个大问题。对于计划前往越南的旅行者来说,掌握一些基本的越南语短语不仅能让你的旅行更加顺利,还能让你更深入地体验当地文化。本文将介绍一些旅行者必备的越南语短语,希望能为你的越南之行提供帮助。

问候与基本礼貌用语

Xin chào:你好
Xin chào, tôi là Linh.

Cảm ơn:谢谢
Cảm ơn bạn rất nhiều.

Xin lỗi:对不起
Xin lỗi, tôi không hiểu.

Vâng:是的
Vâng, tôi đồng ý.

Không:不是
Không, tôi không muốn.

问路与方向

Đường này:这条路
Làm ơn, đường này đi đâu?

Gần đây:附近
Có nhà hàng nào gần đây không?

Xa:远
Nó có xa không?

Bên phải:右边
Quẹo phải ở ngã tư.

Bên trái:左边
Quẹo trái ở ngã tư.

餐饮相关

Thực đơn:菜单
Làm ơn cho tôi xem thực đơn.

Nước:水
Tôi muốn một ly nước.

Ăn chay:素食
Bạn có món ăn chay không?

Ngon:好吃
Món này rất ngon.

Hóa đơn:账单
Làm ơn cho tôi xin hóa đơn.

购物相关

Giá:价格
Giá của cái này là bao nhiêu?

Đắt:贵
Cái này đắt quá.

Rẻ:便宜
Cái này có rẻ hơn không?

Mua:买
Tôi muốn mua cái này.

Bán:卖
Bạn có bán cái này không?

应急用语

Giúp đỡ:帮助
Làm ơn giúp đỡ tôi.

Bệnh viện:医院
Bệnh viện gần nhất ở đâu?

Cảnh sát:警察
Tôi cần gọi cảnh sát.

Mất:丢失
Tôi bị mất ví.

Nguy hiểm:危险
Nơi này có nguy hiểm không?

住宿相关

Khách sạn:酒店
Khách sạn này có phòng trống không?

Phòng:房间
Phòng của tôi ở đâu?

Chìa khóa:钥匙
Làm ơn cho tôi chìa khóa phòng.

Đặt trước:预订
Tôi đã đặt trước một phòng.

Trả phòng:退房
Tôi muốn trả phòng vào sáng mai.

通过掌握这些基本的越南语短语,你不仅能在越南旅行中更自如地沟通,还能更好地融入当地人的生活。愿你的越南之行充满乐趣和美好的回忆!

Talkpal是一款人工智能语言辅导软件。 利用革命性技术,以 5 倍的速度学习 57 种以上的语言。

更快地学习语言

学习速度提高 5 倍