学习越南语的过程中,了解城乡生活词汇是非常重要的。无论是讨论城市生活的便利设施,还是描述乡村的自然风光,这些词汇都能帮助你更好地表达自己。下面,我们将介绍一些常见的越南语城乡生活词汇,并提供详细的解释和例句。
城市生活词汇
nhà cao tầng 高楼大厦。城市里常见的建筑类型,通常用于办公或者居住。
Tôi sống trong một nhà cao tầng ở trung tâm thành phố.
siêu thị 超市。一个大型的购物场所,提供各种商品。
Mỗi cuối tuần, tôi thường đi siêu thị để mua sắm.
trung tâm thương mại 商业中心。集合了众多商店、餐厅和娱乐设施的大型建筑。
Trung tâm thương mại này có rất nhiều cửa hàng thời trang nổi tiếng.
công viên 公园。城市中的公共绿地,供人们休闲、锻炼和放松。
Buổi sáng, tôi thường đi bộ trong công viên gần nhà.
bệnh viện 医院。提供医疗服务的地方,有医生和护士为病人治疗。
Khi bị ốm, bạn nên đến bệnh viện để được khám và chữa bệnh.
trường học 学校。教育机构,学生在这里学习和接受教育。
Con trai tôi đang học ở một trường học gần nhà.
cửa hàng tiện lợi 便利店。提供日常用品和食品的小型商店,通常24小时营业。
Cửa hàng tiện lợi ở góc phố rất tiện lợi cho việc mua sắm vào ban đêm.
nhà hàng 餐厅。提供各种菜肴的饮食场所。
Chúng tôi đã có một bữa tối tuyệt vời tại nhà hàng đó.
rạp chiếu phim 电影院。观看电影的场所。
Tối nay, chúng tôi sẽ đi xem phim ở rạp chiếu phim mới mở.
thư viện 图书馆。提供书籍和其他阅读材料的公共设施。
Tôi thường đến thư viện để mượn sách và học tập.
乡村生活词汇
cánh đồng 田野。农村地区常见的开放土地,通常用于耕种。
Cánh đồng lúa chín vàng rất đẹp vào mùa thu hoạch.
ngôi làng 村庄。农村地区的小聚居地,居民通常从事农业。
Ngôi làng của tôi rất yên bình và đẹp đẽ.
nhà tranh 茅草屋。用茅草和木材建造的传统农村住宅。
Gia đình tôi sống trong một nhà tranh nhỏ ở nông thôn.
ruộng lúa 稻田。种植水稻的田地。
Ruộng lúa xanh mướt trải dài đến tận chân trời.
ao cá 鱼塘。养殖鱼类的水池。
Gia đình tôi có một ao cá ở phía sau nhà.
vườn trái cây 果园。种植各种水果树的园地。
Vườn trái cây của chúng tôi có rất nhiều loại quả ngon.
chợ quê 乡村集市。农村地区的市场,出售各种农产品和日用品。
Mỗi sáng Chủ Nhật, tôi thường đi chợ quê để mua thực phẩm tươi.
đường làng 村道。连接村庄的道路,通常比较狭窄。
Đường làng nhỏ hẹp nhưng rất thơ mộng.
trâu bò 牛和水牛。农村地区常见的牲畜,通常用于耕作。
Trâu bò là trợ thủ đắc lực của người nông dân.
nhà thờ 教堂。宗教活动的场所,通常位于村庄中心。
Nhà thờ là nơi mọi người trong làng tụ họp vào mỗi Chủ Nhật.
在了解了这些词汇之后,你可以更好地描述越南的城乡生活。无论你是生活在城市还是乡村,这些词汇都能帮助你更准确地表达和理解周围的环境。希望这些词汇对你的越南语学习有所帮助!