在旅行、工作或生活中,遇到紧急情况是难免的。掌握一些紧急情况下的基本越南语短语,可以帮助你更好地应对突发事件,保护自己和他人的安全。以下是一些常用的越南语紧急短语及其解释和例句,希望对你有所帮助。
呼救和寻求帮助
Cứu tôi! – 救命!
Cứu tôi! Tôi bị tấn công!
Giúp tôi với! – 帮帮我!
Giúp tôi với! Tôi không biết đường.
Tôi cần giúp đỡ. – 我需要帮助。
Tôi cần giúp đỡ. Tôi bị lạc đường.
Gọi cảnh sát! – 叫警察!
Gọi cảnh sát! Có người bị thương.
Gọi xe cứu thương! – 叫救护车!
Gọi xe cứu thương! Có người bị tai nạn giao thông.
描述紧急情况
Cháy! – 着火了!
Cháy! Gọi lính cứu hỏa ngay!
Tôi bị mất cắp. – 我被偷了。
Tôi bị mất cắp. Ví của tôi bị lấy mất rồi.
Tôi bị thương. – 我受伤了。
Tôi bị thương. Chân của tôi đang chảy máu.
Có ai đó bị ngất. – 有人晕倒了。
Có ai đó bị ngất. Chúng ta cần giúp đỡ.
Tôi bị lạc đường. – 我迷路了。
Tôi bị lạc đường. Bạn có thể giúp tôi không?
向他人求助
Đây là đâu? – 这是哪里?
Đây là đâu? Tôi không biết đường về nhà.
Làm ơn, chỉ đường cho tôi. – 请指路给我。
Làm ơn, chỉ đường cho tôi. Tôi muốn đến bệnh viện.
Tôi cần đi bệnh viện. – 我需要去医院。
Tôi cần đi bệnh viện. Tôi cảm thấy rất đau.
Nhà vệ sinh ở đâu? – 洗手间在哪里?
Nhà vệ sinh ở đâu? Tôi cần đi gấp.
Điện thoại của tôi bị hỏng. – 我的手机坏了。
Điện thoại của tôi bị hỏng. Bạn có thể cho tôi mượn điện thoại không?
与紧急服务人员沟通
Tôi cần gặp bác sĩ. – 我需要见医生。
Tôi cần gặp bác sĩ. Tôi bị đau dạ dày rất nặng.
Tôi bị dị ứng. – 我有过敏反应。
Tôi bị dị ứng. Tôi cần thuốc khẩn cấp.
Địa chỉ của tôi là… – 我的地址是……
Địa chỉ của tôi là 123 Phố Chính, Hà Nội.
Số điện thoại của tôi là… – 我的电话号码是……
Số điện thoại của tôi là 0901234567.
Tôi không nói được tiếng Việt. – 我不会说越南语。
Tôi không nói được tiếng Việt. Bạn có thể nói tiếng Anh không?
医疗紧急情况
Tôi bị sốt cao. – 我发高烧了。
Tôi bị sốt cao. Tôi cần đi bệnh viện ngay lập tức.
Tôi bị đau bụng. – 我肚子痛。
Tôi bị đau bụng. Tôi cần gặp bác sĩ.
Tôi bị khó thở. – 我呼吸困难。
Tôi bị khó thở. Xin giúp tôi!
Tôi bị ngộ độc thực phẩm. – 我食物中毒了。
Tôi bị ngộ độc thực phẩm. Tôi cần gặp bác sĩ ngay.
Tôi bị chấn thương. – 我受伤了。
Tôi bị chấn thương. Tôi cần băng bó.
常用电话短语
Gọi số khẩn cấp. – 拨打紧急电话。
Gọi số khẩn cấp ngay! Có người bị thương.
Tôi cần gọi về nhà. – 我需要打电话回家。
Tôi cần gọi về nhà. Gia đình tôi đang lo lắng.
Xin hãy gọi lại sau. – 请稍后再打来。
Xin hãy gọi lại sau. Tôi đang bận.
Tôi không nghe rõ. – 我听不清楚。
Tôi không nghe rõ. Bạn có thể nói chậm lại không?
Máy của tôi hết pin. – 我的手机没电了。
Máy của tôi hết pin. Bạn có thể cho tôi sạc điện thoại không?
总结
掌握这些紧急情况下的基本越南语短语,能在危急时刻为你提供有力的帮助。虽然我们都希望永远不需要用到这些短语,但提前做好准备,总是明智的选择。希望大家在越南的生活和旅行都能平安顺利,如果遇到紧急情况,记得及时求助并使用上述短语。