Att lära sig ett nytt språk kan vara en utmanande men givande upplevelse. När det gäller att lära sig vietnamesiska är det särskilt användbart att känna till ord relaterade till skola och utbildning. Dessa ord hjälper dig att navigera i en utbildningsmiljö, förstå läroböcker och kommunicera med lärare och medstudenter. Här är några viktiga vietnamesiska ord och deras betydelser, tillsammans med exempelmeningar för att hjälpa dig förstå hur de används i praktiken.
Grundläggande ord för skola och utbildning
trường học – skola
Em đang học ở một trường học gần nhà.
học sinh – elev
Cô ấy là một học sinh giỏi.
giáo viên – lärare
Thầy giáo viên của tôi rất nhiệt tình.
lớp học – klassrum
Lớp học này có rất nhiều học sinh.
bài tập – läxa
Tôi phải làm bài tập về nhà mỗi ngày.
thi – prov
Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.
Högre utbildning och akademiska termer
đại học – universitet
Tôi sẽ vào đại học năm tới.
giảng viên – föreläsare
Giảng viên của tôi là một chuyên gia trong lĩnh vực.
nghiên cứu – forskning
Cô ấy đang làm nghiên cứu về sinh học.
luận án – avhandling
Tôi phải nộp luận án vào cuối tháng.
học bổng – stipendium
Anh ấy đã nhận được một học bổng toàn phần.
trình độ – nivå
Trình độ tiếng Anh của tôi rất cao.
Skolämnen och lektioner
toán học – matematik
Toán học là môn học yêu thích của tôi.
văn học – litteratur
Chúng tôi đang học văn học Việt Nam cổ điển.
khoa học – vetenskap
Khoa học rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày.
lịch sử – historia
Tôi thích học lịch sử thế giới.
nghệ thuật – konst
Anh ấy có năng khiếu về nghệ thuật.
thể dục – idrott
Môn thể dục giúp tôi rèn luyện sức khỏe.
Skolaktiviteter och relaterade termer
câu lạc bộ – klubb
Tôi tham gia câu lạc bộ sách của trường.
hoạt động ngoại khóa – fritidsaktiviteter
Hoạt động ngoại khóa giúp học sinh phát triển kỹ năng mềm.
thư viện – bibliotek
Thư viện trường có rất nhiều sách hay.
học kỳ – termin
Học kỳ này tôi học bốn môn.
buổi học – lektion
Buổi học bắt đầu lúc 8 giờ sáng.
nhóm học – studiegrupp
Nhóm học của chúng tôi gặp nhau vào mỗi thứ ba.
Skoladministration och regelverk
hiệu trưởng – rektor
Hiệu trưởng mới của trường rất thân thiện.
văn phòng – kontor
Văn phòng trường nằm ở tầng một.
quy định – regler
Chúng tôi phải tuân theo quy định của nhà trường.
học phí – skolavgift
Học phí năm nay đã tăng lên.
đăng ký – registrering
Tôi đã hoàn thành đăng ký cho khóa học mới.
bằng cấp – examen
Anh ấy vừa nhận được bằng cấp từ đại học.
Övriga viktiga termer
giờ học – lektionstid
Giờ học bắt đầu từ 7 giờ sáng.
điểm số – betyg
Điểm số của tôi rất cao trong kỳ thi vừa qua.
bài giảng – föreläsning
Bài giảng hôm nay rất thú vị.
tài liệu – material
Tôi cần tài liệu cho bài thuyết trình.
ôn tập – repetition
Chúng tôi có một buổi ôn tập trước kỳ thi.
kỳ nghỉ – lov
Kỳ nghỉ hè sắp đến.
Att lära sig dessa ord och fraser kommer att hjälpa dig att bättre förstå och delta i en vietnamesisk utbildningsmiljö. Genom att använda dessa exempelmeningar kan du öva på att använda orden i rätt sammanhang, vilket gör din inlärning mer effektiv och meningsfull. Lycka till med dina studier!